Đọc Arendt: Một phân tích về điều kiện chính trị ở Gaza 2007-2023

I. GIỚI THIỆU

Khi theo dõi các chia sẻ trên mạng xã hội, ta dễ bắt gặp những bình luận cho rằng chính người Gaza đã tự chọn số phận của mình: rằng họ đã bầu Hamas lên nắm quyền, rằng họ chấp nhận Hamas duy trì vị thế lãnh đạo, và do đó những đau khổ do chiến tranh, phong tỏa hay mất mát là cái giá mà họ phải trả.

Những bình luận này dựa trên giả định về một cộng đồng chủ động lựa chọn chính quyền qua lá phiếu định kỳ. Nhưng thực tế thì khác. Cuộc bầu cử lập pháp gần nhất đã diễn ra vào năm 2006, khi Hamas giành đa số ghế; và từ khi Hamas kiểm soát Gaza vào năm 2007 tới nay, mọi cuộc bầu cử tiếp theo đều bị hoãn vô thời hạn. [1] Theo thống kê năm 2024, khoảng 68% dân số Gaza dưới 30 tuổi, nghĩa là hơn hai phần ba chưa từng có cơ hội bỏ phiếu, và số còn lại cũng không thể rút lại sự ủng hộ suốt gần hai thập kỷ qua. [2]

Bài viết này sẽ không đi vào khía cạnh luật quốc tế, vốn đã khẳng định rằng dân thường, bất kể lựa chọn chính trị là gì, không bao giờ là mục tiêu hợp pháp của bạo lực. Trọng tâm là một câu hỏi quan trọng không kém: người dân Gaza chịu trách nhiệm chính trị tới đâu đối với hành động của Hamas? Nói cách khác, liệu người dân còn có khả năng nào khác để tham gia chính trị, để hành động và lên tiếng như những chủ thể tự do và bình đẳng, và để lựa chọn khác đi?

Để tìm câu trả lời, tôi vận dụng lý thuyết triết học của Hannah Arendt về “không gian hiện diện” và những điều kiện hình thành quyền lực chính trị, nhằm phân tích đời sống chính trị ở Gaza trước ngày 7/10/2023 và làm rõ những điều kiện đã định hình và giới hạn vai trò chính trị của người dân nơi đây.

II. PHẠM VI VÀ PHƯƠNG PHÁP

Khi đọc về Gaza, ta dễ bị cuốn vào những tầng lớp lịch sử chồng chéo: từ thời Ottoman, thời kỳ ủy trị Anh, Nakba 1948, các cuộc chiến với Israel, cho tới sự trỗi dậy của các phong trào Hồi giáo và xung đột nội bộ Palestine. Càng đi sâu, ta càng có nguy cơ đánh mất điểm tựa phán đoán khi hiện tại bị nhấn chìm trong các diễn giải bất tận của quá khứ. Liệu tình thế hôm nay có phải là hệ quả tất yếu của một chuỗi sự kiện đã diễn ra và không thể thay đổi?

Hannah Arendt gợi ý một cách tiếp cận để tháo gỡ khó khăn trên. Trong cuốn ‘Giữa quá khứ và tương lai’, bà cảnh báo những thói quen tư duy làm lệch lạc khả năng phán đoán chính trị. Trước hết là chủ nghĩa quyết định luận lịch sử, coi hiện tại chỉ là kết quả của những nguyên nhân trong quá khứ; điều này xóa bỏ khả năng khởi đầu mới của hành động chính trị. Bên cạnh đó là xu hướng tìm kiếm tính tất yếu trong lịch sử, biến nó thành một tiến trình đương nhiên, qua đó phớt lờ thực tại tự do của con người. [3] Với Arendt, lịch sử cung cấp chất liệu và bối cảnh nhưng không phải bản án chung thẩm: ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt vẫn tồn tại khả năng xuất hiện của con người như chủ thể tự do.

Trong tinh thần ấy, bài viết này không tiếp cận người dân Gaza như những cá nhân bị đóng khung trong hình ảnh “Trung Đông bạo lực” hay “tị nạn đói nghèo” – vốn mặc định coi họ chỉ là sản phẩm thụ động của một chuỗi biến cố. Thay vào đó, Gaza được nhìn như một thực tại chính trị đang vận động, nơi (ít nhất về nguyên tắc) đời sống chính trị vẫn có thể mở ra và con người là những tác nhân chính trị tiềm năng.

Trong nhiều nghiên cứu công bố sau ngày 7/10/2023, các lập luận phản đối bạo lực thường dựa trên cơ sở nhân đạo [4], trong khi ít công trình đi sâu vào cấu trúc chính trị vốn tồn tại trước thời điểm đó. Một nguyên nhân là lý thuyết chính trị hiện đại thường giả định sự hiện diện của một nhà nước có chủ quyền – yếu tố mà Palestine không có. Trong bối cảnh này, Arendt đưa ra một cách tiếp cận rộng hơn: thay vì đo lường bằng tiêu chí thể chế hay các chỉ số dân chủ thông dụng, khung lý thuyết của bà cho phép phân tích những điều kiện và trở ngại đối với sự hình thành “không gian hiện diện”, kể cả khi hình thức hiện diện đó nằm ngoài khuôn khổ chính trị truyền thống.

Phạm vi phân tích của bài viết được giới hạn từ tháng 6/2007, khi Hamas kiểm soát hoàn toàn Gaza, trong khi Israel cùng Ai Cập áp đặt phong tỏa, tới ngày 7/10/2023, thời điểm xảy ra vụ tấn công của Hamas và mở ra một giai đoạn chiến tranh mới với mức độ bạo lực cùng kiểm soát khác hẳn. [5]

Phương pháp kết hợp chiều khái niệm và chiều lịch sử. Ở chiều khái niệm, tôi vận dụng các phạm trù của Arendt gồm tính khởi sinh (natality), tính đa nguyên (plurality), không gian hiện diện (space of appearance) và quyền lực (power). Từ các tác phẩm ‘Điều kiện con người’, ‘Các nguồn gốc của chủ nghĩa toàn trị’, ‘Giữa quá khứ và tương lai’  ‘Về bạo lực’, tôi xây dựng khung phân tích gồm ba lớp điều kiện để quyền lực hình thành và duy trì không gian hiện diện: (i) nền tảng – gỡ bỏ rào cản vật chất và xã hội ban đầu; (ii) bảo đảm – loại bỏ nỗi sợ thông qua cơ chế pháp lý và niềm tin xã hội; (iii) môi trường – tạo ra và duy trì hạ tầng cùng sự liên tục cho đời sống công cộng.

Ở chiều lịch sử, bài viết truy nguyên các mốc then chốt 1948, 1967, 1993-1995, 2005-2007 nhằm nhận diện những yếu tố cấu trúc hình thành đời sống chính trị ở Gaza giai đoạn 2007-2023. Nguồn dữ liệu được lựa chọn để giảm thiểu thiên kiến và phản ánh nhiều khía cạnh: các nhận định phê phán chính sách Israel trích từ nghiên cứu học thuật và phát biểu chính thức của giới lãnh đạo Israel; các ý kiến phê phán Hamas từ các trung tâm nghiên cứu và tổ chức Palestine; số liệu thống kê và dữ liệu kinh tế-xã hội chủ yếu từ các cơ quan Liên Hợp Quốc và các tổ chức nhân quyền-nhân đạo quốc tế hoạt động độc lập.

III. BỐI CẢNH LỊCH SỬ

Để hiểu cấu trúc chính trị của Gaza hiện đại, cần trở lại ba mốc định hình sâu sắc đời sống nơi đây: Nakba 1948, khi làn sóng người tị nạn Palestine đổ vào Gaza; cuộc chiến 1967, khi Israel chiếm đóng và áp đặt cơ chế kiểm soát – nền tảng của hệ thống phong tỏa hiện nay; và giai đoạn 1993-1995, khi Hiệp định Oslo đưa tới sự hình thành Chính quyền Dân tộc Palestine và mở ra thời kỳ tự quản hạn chế với các cuộc bầu cử.

1. Lãnh thổ và dân cư

Trái với tuyên bố phổ biến về Palestine nói chung và Gaza nói riêng như “một vùng đất không người”, trong cuốn ‘Gaza cuối thời Ottoman: Một trung tâm vùng Đông Địa Trung Hải trong quá trình chuyển đổi’, hai tác giả Yuval Ben-Bassat (Israel) và Johann Büssow (Đức) đã phác họa một Gaza với diện mạo sôi động và trù phú trước khi Nhà nước Israel xuất hiện. [6] Từ giữa thế kỷ XIX cho tới khi rơi vào tay Anh sau Thế chiến I, Gaza là một cảng nhỏ thuộc Đế chế Ottoman. Dù tụt xuống vị thế “cảng hạng hai” khi tàu hơi nước và kênh đào Suez làm thay đổi tuyến hàng hải, thị trấn này vẫn giữ bản sắc đô thị và đời sống xã hội năng động. Lúa mạch từ Gaza được xuất sang các nhà máy bia Anh; con em giới trung lưu và thượng lưu theo học ở Cairo; ngôn ngữ và văn hóa gắn bó với không gian rộng lớn của vùng Levant, nối với các mạng lưới thương mại và gia tộc trải dài về phía nam tới Ai Cập, phía bắc tới các thành phố Palestine khác, và sang cả Transjordan.

Nakba năm 1948 đã phá vỡ hoàn toàn trật tự đó. Khi chế độ ủy trị của Anh chấm dứt và chiến tranh Ả Rập-Israel bùng nổ, hơn 700.000 người Palestine phải rời bỏ nhà cửa. [7] Khoảng 200.000 người trong số này – từ những thị trấn và làng mạc trên vùng đất sau này trở thành Israel – chạy trốn hoặc bị dồn vào Dải Gaza, nơi khi ấy đang có khoảng 80.000 cư dân bản địa. [8]

Ngay cả trong giới học giả và chính trị gia Israel, nhiều tiếng nói thừa nhận mức độ nghiêm trọng của sự kiện và trách nhiệm của Israel. Daniel Gordis, trong cuốn ‘Israel: Lịch sử tóm lược của một dân tộc tái sinh’, viết rằng: “Những người chịu thiệt hại nặng nề nhất trong cuộc xung đột là người Ả Rập ở Palestine, những người đã gọi giai đoạn này là Nakba, nghĩa là ‘Thảm họa’… Israel, không nghi ngờ gì, đã đóng vai trò trong cuộc di dời đó.” [9] Golda Meir, khi đó là trưởng bộ phận chính trị của Cơ quan Do Thái, cũng ghi lại cảnh tượng ở Haifa mùa hè năm 1948: “có những căn nhà mà cà phê và bánh pita vẫn còn dang dở trên bàn, và tôi không khỏi nghĩ rằng cảnh tượng này thực sự giống với hình ảnh ở nhiều thị trấn Do Thái khi người Do Thái phải rời bỏ nhà cửa của mình hồi Thế chiến thứ II.” [10]

Chỉ trong vòng một năm, Gaza biến thành một vùng đất mà phần lớn dân cư là người tị nạn vô quốc tịch, sống dưới sự quản lý hành chính của Ai Cập. Tại đó, UNRWA dựng các trại tị nạn trải dài từ Jabalia ở phía bắc tới Rafah ở phía nam. Theo thời gian, những trại này thành những khu định cư đông đúc với chợ, trường học, phòng khám và đời sống cộng đồng riêng, nhưng vẫn phụ thuộc nặng nề vào viện trợ quốc tế để sinh tồn. [11] Dân số ở đây tăng nhanh do tỷ lệ sinh cao, đặc biệt trong các cộng đồng tị nạn, trong khi diện tích đất chỉ khoảng 365 km². Tới năm 2023, mật độ dân số đạt gần 5.900 người/km² (hơn gấp đôi mật độ Hà Nội), tạo áp lực lớn lên tài nguyên, hạ tầng, và cả đời sống chính trị. [12]

2. Hệ thống kiểm soát và phong tỏa

Sau Nakba, cuộc chiến Sáu Ngày năm 1967 đặt toàn bộ Dải Gaza dưới sự chiếm đóng quân sự trực tiếp của Israel. Trong gần bốn thập kỷ sau đó, một cơ chế kiểm soát chặt chẽ – vừa mang tính an ninh, vừa mang tính hành chính và kinh tế – được thiết lập, định hình sâu sắc đời sống ở Gaza và để lại nhiều yếu tố vẫn chi phối tới nay.

Hầu hết hoạt động xuất nhập khẩu và di chuyển ra ngoài Gaza, kể cả sang Bờ Tây, đều phải có giấy phép của Israel, làm thu hẹp mạng lưới thương mại, quan hệ xã hội và kênh giao tiếp chính trị bên ngoài. Hồ sơ dân số và quyền cư trú do chính quyền chiếm đóng quản lý, khiến việc đoàn tụ gia đình, học tập ở nước ngoài hay tiếp cận dịch vụ phụ thuộc vào phê duyệt của Israel. Phần lớn đất nông nghiệp màu mỡ, nguồn nước ngọt và các tài nguyên kinh tế chiến lược nằm trong vùng do Israel kiểm soát. Các khu định cư Do Thái được bảo vệ bằng vành đai an ninh và hạ tầng riêng, chia cắt Gaza thành các khu vực rời rạc và hạn chế nghiêm trọng khả năng di chuyển, tập hợp của người Palestine. [13]

Năm 2005, theo kế hoạch “disengagement”, Israel rút quân và tháo dỡ toàn bộ các khu định cư ở Gaza, nhưng tiếp tục kiểm soát không phận, vùng biển và hầu hết các cửa khẩu, ngoại trừ Rafah, nơi Ai Cập quản lý một phần với sự giám sát của EU. [14] Các cơ chế kiểm soát hình thành sau 1967 không chấm dứt mà được tái cấu trúc, trở thành khung vận hành của hệ thống phong tỏa hiện nay. [15]

Sau khi Hamas giành quyền kiểm soát Gaza vào tháng 6/2007, Israel áp đặt phong tỏa nghiêm ngặt trên đường bộ, biển và không phận; Ai Cập cũng siết chặt cửa khẩu Rafah. Phong tỏa này chuyển từ cơ chế “quản lý an ninh thường trực” sang chính sách cô lập chính trị-kinh tế toàn diện, cắt đứt hầu hết các kênh giao lưu ra bên ngoài. [16]

Về quyền đi lại, người Gaza, dù có hộ chiếu Palestine do PA cấp, vẫn không thể tự do rời lãnh thổ. [17] Hộ chiếu này không được công nhận rộng rãi như giấy tờ của một quốc gia có chủ quyền, và ngay cả khi đã có visa, quyền xuất cảnh vẫn phụ thuộc vào sự chấp thuận của Israel hoặc Ai Cập. Lối qua Israel chủ yếu dành cho trường hợp nhân đạo, bệnh nặng hoặc một số giấy phép lao động hạn chế, tất cả đều phải qua kiểm tra gắt gao. Lối qua Ai Cập qua cửa khẩu Rafah – cửa ngõ chính ra thế giới – mở cửa theo lịch hạn chế, đòi hỏi đồng thuận từ cả Hamas và Ai Cập; danh sách chờ thường kéo dài nhiều tuần hoặc nhiều tháng. Thêm vào đó, xung đột chính trị giữa Hamas và PA đôi khi khiến việc gia hạn hộ chiếu bị đình trệ, khiến nhiều người hoàn toàn mắc kẹt trong Gaza. [18]

Phong tỏa không chỉ dựng hàng rào vật lý bên ngoài mà còn tạo ra một môi trường bên trong khép kín, làm suy giảm đáng kể các luồng kinh tế, di chuyển và giao tiếp. Trong nhiều nghiên cứu, đây được coi là hình thức bạo lực cấu trúc điển hình, định hình mọi khía cạnh của đời sống Gaza kể từ năm 2007. [19]

3. Cấu trúc chính trị

Bước ngoặt lớn trong cấu trúc chính trị Palestine diễn ra khi Israel và Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO) ký các Hiệp định Oslo I (1993) và Oslo II (1995), dẫn tới sự ra đời của Chính quyền Dân tộc Palestine (Palestinian Authority – PA), một cơ chế tự trị tạm thời với quyền hạn giới hạn về lãnh thổ, an ninh và kinh tế. Theo Oslo II, Bờ Tây được chia thành các khu A, B, C với mức độ kiểm soát khác nhau, còn Gaza về nguyên tắc do PA quản lý nội bộ nhưng vẫn do Israel kiểm soát biên giới, không phận, và biển. [20]

Năm 1996, người Palestine lần đầu bầu Hội đồng Lập pháp (Palestinian Legislative Council – PLC), với chiến thắng thuộc về Fatah, lực lượng chủ chốt trong PLO. Trong thập niên sau đó, tiến trình hòa bình đình trệ: Israel tiếp tục giữ quyền kiểm soát biên giới và các nguồn lực chiến lược, các khu định cư tiếp tục mở rộng, và bạo lực leo thang trong Intifada thứ hai (2000-2005). [21] Cùng lúc, PA do Fatah lãnh đạo bị cáo buộc tham nhũng, quản lý yếu kém, và thất bại trong việc cải thiện đời sống người dân, khiến bất mãn gia tăng. [22]

Trong bối cảnh đó, Hamas (vốn không tham gia bầu cử 1996) nổi lên ở Gaza như một lựa chọn thay thế. [23] Mở đầu hiến chương 1988, Hamas (viết tắt của Harakat al-Muqawama al-Islamiyya, tức Phong trào Kháng chiến Hồi giáo) xác định mục tiêu kháng chiến lâu dài chống Israel với tuyên bố rằng “cuộc chiến của chúng ta với người Do Thái là lâu dài và hiểm nguy, đòi hỏi mọi nỗ lực tận tụy.” [24] Trong bản sửa đổi năm 2017, phần này bị lược bỏ, song Hamas tiếp tục khẳng định Palestine là vùng đất bị chiếm đóng và “cuộc kháng chiến sẽ tiếp diễn cho đến khi giải phóng được hoàn tất, cho đến khi sự hồi hương được thực hiện, và cho đến khi một nhà nước có chủ quyền toàn vẹn được thành lập với Jerusalem là thủ đô.” [25]

Tháng 1/2006, Hamas tham gia và thắng áp đảo trong cuộc bầu cử lập pháp lần thứ hai, chiếm 74/132 ghế, vượt xa Fatah (45 ghế), với tỷ lệ cử tri đi bầu khoảng 77%. [26] Fatah tiếp tục nắm chức tổng thống thông qua Mahmoud Abbas. Mâu thuẫn giữa chính phủ do Hamas lãnh đạo và tổng thống phe Fatah nhanh chóng leo thang khi Mỹ, Canada, EU, và nhiều nước khác tẩy chay chính phủ Hamas và cắt viện trợ trực tiếp, trong khi Israel đóng băng việc chuyển giao nguồn thu ngân sách. [27] Đến tháng 6/2007, sau một tuần giao tranh, Hamas đánh bại lực lượng an ninh Fatah tại Gaza và giành quyền kiểm soát toàn bộ vùng này; Fatah rút về Bờ Tây. [28]

Các nỗ lực hòa giải, như thỏa thuận 2014 lập “Chính phủ đoàn kết”, không chấm dứt tình trạng chia cắt: Hamas vẫn nắm an ninh, cửa khẩu và phần lớn bộ máy hành chính dân sự tại Gaza. [29] PLC tồn tại trên danh nghĩa nhưng tê liệt: các nghị sĩ Hamas ở Bờ Tây bị bắt hoặc hạn chế di chuyển, các nghị sĩ Fatah ở Gaza không thể hoạt động. [30] Ban đầu, Hamas tận dụng cơ chế PLC còn hoạt động để thông qua một số quyết định, nhưng khi PLC bị đóng băng hoàn toàn, Hamas đã ban hành luật và quy định qua sắc lệnh hoặc quyết định của lãnh đạo chính trị. Hệ thống luật ở Gaza dần tách biệt khỏi Bờ Tây, đặc biệt trong các lĩnh vực luật hình sự, quản lý an ninh, và chính sách xã hội liên quan đến tôn giáo. [31]

Là phong trào kháng chiến vũ trang, Hamas ưu tiên an ninh và chiến đấu hơn việc phát triển cơ quan lập pháp toàn diện. Học giả Nathan J. Brown nhận xét: “ngay cả tại Gaza, nơi [Hamas] đã củng cố sự thống trị vững chắc, phong trào này vẫn đang tìm cách xử lý những ảnh hưởng của việc hòa nhập vào một cấu trúc chính quyền mà họ vốn coi thường xưa nay”. [32]

Như vậy, từ năm 2007, Hamas vận hành như một chính quyền thực tế (de facto) tại Gaza, nắm trọn quyền hành pháp, lập pháp và an ninh, đồng thời đình chỉ vô thời hạn các cuộc bầu cử. Sự kết hợp giữa phong tỏa bên ngoài và tập trung quyền lực bên trong đã giới hạn nghiêm ngặt quyền tụ họp, trao đổi và tham gia chính trị của người dân nơi đây. Đây chính là những điều kiện cấu trúc định hình đời sống chính trị ở Gaza hiện nay. Để có thể phân tích vấn đề này, phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết khung lý thuyết của Hannah Arendt.

IV. LĂNG KÍNH TRIẾT HỌC

1. Tính khởi sinh

Hannah Arendt, trong cuốn ‘Điều kiện con người’ (1958), coi “tính khởi sinh” (natality) là điều kiện nền tảng của hành động chính trị.

Đối lập với quan niệm quyết định luận vốn nhìn hiện tại như kết quả tất yếu của quá khứ và khóa chặt con người trong chuỗi nguyên nhân-hệ quả, tính khởi sinh khẳng định rằng mỗi con người, khi sinh ra, mang trong mình khả năng khởi đầu một điều gì hoàn toàn mới. Sự ra đời của mỗi cá nhân là bằng chứng sống cho tiềm năng phá vỡ tính tất định của lịch sử, và chính tiềm năng này là nguồn gốc sâu xa của tự do chính trị: tự do để bắt đầu (freedom to begin), chứ không chỉ tự do để lựa chọn trong những khả năng đã định sẵn.

Tư tưởng này cũng khác biệt với truyền thống triết học phương Tây, vốn khởi đi từ ý niệm về “tính hữu tử” (mortality). Từ Plato tới Heidegger, triết học thường hỏi “ta nên sống thế nào khi đời là hữu hạn?” hay “điều gì là ý nghĩa khi tất cả rồi cũng sẽ kết thúc?”. Tuy nhiên, con người không chỉ là kẻ sẽ chết, mà còn là kẻ đang sống. Trong khi việc tập trung vào tính hữu tử khiến đời sống chính trị dễ nghiêng về quản lý sự hữu hạn, tìm cách duy trì trật tự và giảm thiểu bất trắc, thì tính hữu sinh mở ra những khả thể không thể tiên liệu trọn vẹn, đưa con người vị thế của kẻ kiến tạo. Vì thế, tính khởi sinh chính là điều khiến đời sống chính trị luôn có khả năng tái sinh, bất chấp mọi xu hướng muốn đóng khung nó trong cái đã có hoặc cái sẽ mất.

Arendt không bỏ qua ý nghĩa của cái chết, bà cho rằng tính khởi sinh luôn đi cùng tính hữu tử: rằng đời người là hữu hạn, và chính vì hữu hạn nên hành động của ta chỉ có thể sống tiếp trong ký ức, trong lời kể, trong phản ứng của những người khác. Khi một hành động diễn ra, nó rời khỏi tay người khởi xướng, mang điều mới mẻ vào thế giới. Thông qua lời nói, người ta định vị và công bố hành động ấy, giúp nó được hiểu, ghi nhớ, đáp lại, và gắn vào câu chuyện chung của nhân loại, khiến nó tồn tại lâu hơn sự hữu hạn của đời người.

2. Hành động và lời nói

Trong tư tưởng của Arendt, hành động (action) và lời nói (speech) là hai phương diện không thể tách rời để con người hiện diện công khai.

Trong ‘Điều kiện con người’, bà phân biệt ba hoạt động cơ bản: lao động (labour), công việc (work), và hành động (action). Lao động gắn với các quá trình thiết yếu để duy trì sự sống như kiếm ăn, giữ an toàn, chăm sóc nhu cầu thiết yếu, lặp đi lặp lại theo chu kỳ sinh học. Công việc gắn với sản xuất thế giới vật chất, như công cụ, công trình, các sản phẩm bền vững. Còn hành động là hoạt động diễn ra trực tiếp giữa con người với nhau, trong không gian công cộng, để khởi phát một điều gì mới. Lao động và công việc có thể thực hiện một mình, nhưng hành động chỉ tồn tại trong quan hệ với người khác.

Arendt lưu ý rằng điều kiện của hành động là con người phải được giải phóng phần nào khỏi vòng lặp của lao động. Ở Athens cổ đại, đời sống chính trị chỉ dành cho những công dân không bị ràng buộc bởi nhu cầu sinh tồn, còn nô lệ và phụ nữ – những người phải lao động liên tục – bị loại khỏi không gian công cộng. Trong xã hội hiện đại, nghèo đói vận hành tương tự: nó trói buộc con người vào mưu sinh, khiến nhu cầu sinh tồn lấn át khả năng hành động chính trị.

Hành động luôn mang tính bất định: một khi bắt đầu, nó rời khỏi sự kiểm soát của người khởi xướng và đi vào mạng lưới quan hệ với người khác, và ta không thể biết trước người khác sẽ đáp lại ra sao. Tính bất định này vừa là sức mạnh khi mở ra những kết quả không thể lường trước, vừa là điểm yếu khi luôn tiềm ẩn rủi ro và xung đột. Chính trong môi trường chung đó, bản sắc chính trị của một người được hình thành qua cách họ bộc lộ bản thân bằng hành động và lời nói. Như Arendt viết: “Sự bộc lộ ‘tôi là ai’ ẩn chứa trong mọi điều một người nói và làm; khác hẳn với ‘tôi là cái gì’ – những phẩm chất, năng khiếu, tài năng, và khiếm khuyết mà người đó có thể phô bày hay che giấu” [33].

Arendt gọi khoảnh khắc một người xuất hiện trước người khác qua hành động và lời nói ấy là “lần ra đời thứ hai” (second birth), hay sự ra đời chính trị của cá nhân. Song không phải ai cũng đạt tới khoảnh khắc này: nó đòi hỏi một không gian chung nơi mọi người có thể hiện diện, hành động, lên tiếng, và được lắng nghe. Điều kiện đó chỉ có thể tồn tại khi cộng đồng duy trì và bảo vệ tính đa nguyên (plurality), nội dung mà ta sẽ bàn ở phần tiếp theo.

3. Tính đa nguyên

Tính đa nguyên ở đây không chỉ là sự tồn tại của nhiều nhóm hay đảng phái, cũng không đơn thuần là một mô tả xã hội học về sự đa dạng. Nó là điều kiện chính trị hình thành từ hai yếu tố: mỗi con người là một cá thể độc nhất (distinctness) và đồng thời có tư cách ngang hàng với những người khác (equality).

Con người sinh ra vốn khác nhau về thể chất, trí tuệ, năng lực và xuất thân. Do đó, theo Arendt, bình đẳng không phải là sản phẩm của tự nhiên mà là kết quả của kiến tạo chính trị, được thiết lập qua quy ước tập thể và thể chế hóa bằng hiến pháp, luật pháp, nguyên tắc chung. Chính những quy ước này cho phép các cá nhân – vốn khác biệt tuyệt đối – xuất hiện, hành động và phát ngôn trước nhau như những chủ thể ngang hàng. Như bà giải thích trong cuốn ‘Các nguồn gốc của chủ nghĩa toàn trị’: “Chúng ta không sinh ra đã bình đẳng; chúng ta trở nên bình đẳng với tư cách là thành viên của một cộng đồng, dựa trên quyết định cùng bảo đảm cho nhau các quyền bình đẳng”. [34]

Nếu con người không coi nhau là ngang hàng, thì tiếng nói và hành động của những người ở vị thế thấp hơn sẽ bị gạt bỏ hoặc dập tắt trước khi được công nhận. Còn nếu họ không nhìn nhận sự khác biệt tuyệt đối ở nhau, họ sẽ cho rằng hành động hay lời nói của người khác chẳng đem lại điều gì mới mẻ; khi đó, họ sẽ không còn động lực để lắng nghe, trao đổi hay thuyết phục lẫn nhau. Nói cách khác, nếu coi đời sống chính trị như một sân chơi, thì tính đa nguyên là luật chơi bảo đảm mọi người – dù khác biệt – đều có thể tham dự. Khi luật chơi bị phá vỡ, sân chơi chỉ còn cho số ít, và xã hội quay về trạng thái “tự nhiên” nơi quan hệ giữa người với người bị quyết định bởi sức mạnh trần trụi, còn chính trị thoái hóa thành thống trị-phục tùng.

4. Không gian hiện diện và quyền lực

Arendt viết trong cuốn ‘Điều kiện con người’ rằng: “Nếu hành động – với tư cách là một sự khởi đầu – tương ứng với thực tế rằng con người được sinh ra, nếu nó hiện thực hóa tính khởi sinh, thì lời nói tương ứng với thực tế rằng mỗi người đều khác biệt, và hiện thực hóa tính đa nguyên, nghĩa là sống như một con người vừa độc nhất vừa bình đẳng giữa những người khác.” [35]

Như vậy, tính khởi sinh và tính đa nguyên chỉ trở thành đời sống chính trị khi chúng được hiện thực hóa thông qua hành động và lời nói. Đó là khi “không gian hiện diện” (space of appearance) xuất hiện, nơi con người cùng nhau hành động, lên tiếng, lắng nghe nhau và đáp lại nhau.

Chính từ mối liên kết giữa người với người, quyền lực (power) nảy sinh. Arendt định nghĩa quyền lực như một thứ năng lực tập thể chỉ tồn tại khi con người cùng nói, cùng làm, và duy trì mối gắn kết. Quyền lực không bắt nguồn từ công cụ vật chất mà được nuôi dưỡng bởi các điều kiện và thiết chế cho phép con người tụ họp, trao đổi và hợp tác. Nó tồn tại chừng nào sự gắn kết giữa con người còn đó, và biến mất khi con người phân tán. Trong ‘Về bạo lực’, Arendt nhấn mạnh: “Quyền lực không bao giờ là tài sản của một cá nhân; nó thuộc về một cộng đồng và chỉ tồn tại chừng nào cộng đồng còn gắn bó”. [36] Arendt lưu ý thêm rằng quyền lực chỉ được hiện thực hóa ở nơi lời nói và hành động gắn bó chặt chẽ: “nơi lời nói và hành động không tách rời nhau; nơi lời nói không rỗng tuếch và hành động không tàn bạo; nơi lời nói không dùng để che giấu ý đồ mà để bộc lộ thực tại; và hành động không nhằm xâm phạm hay hủy diệt, mà để thiết lập quan hệ và tạo ra những thực tại mới”. [37]

Quyền lực giúp duy trì không gian hiện diện. Một nhóm người có thể cùng xuất hiện trong một thời điểm, ví dụ cùng xuống đường biểu tình hay tham dự một buổi họp công khai, nhưng nếu không có sự cam kết để tiếp tục trao đổi và hợp tác thì mối liên kết giữa họ – tức quyền lực – sẽ tan ngay khi sự kiện kết thúc, và như vậy không gian hiện diện cũng biến mất. Còn khi được duy trì, quyền lực cho phép không gian hiện diện vượt qua tính bộc phát và chớp nhoáng của một sự kiện, trở thành một cấu trúc có thể lặp lại, mở rộng, tích lũy ký ức cũng như kinh nghiệm chung, và phát triển theo thời gian.

Để làm rõ hơn ở điểm này, Arendt phân biệt quyền lực với quyền uy và bạo lực. Quyền uy (authority) được Arendt giải thích rõ nhất trong tiểu luận ‘Quyền uy là gì?’ (1954, sau này in lại trong tập ‘Giữa quá khứ và tương lai’ 1961). Quyền uy là khả năng khiến người khác tự nguyện chấp nhận một mệnh lệnh mà không cần cưỡng chế vật chất, cũng không cần biện minh thông qua tranh luận. Quyền uy đứng vững nhờ một nền tảng hợp pháp được cộng đồng công nhận lâu dài, chẳng hạn như truyền thống, luật pháp, hoặc tôn giáo. Khi các nền tảng ấy đứt gãy, quyền uy cũng suy tàn: truyền thống bị phá vỡ bởi cách mạng và hiện đại hóa, tôn giáo mất đi vai trò thiêng liêng, lý tính và hoài nghi buộc mọi mệnh lệnh phải được chứng minh qua tranh luận. Một khi nền tảng này biến mất, xã hội phải chấp nhận sự bất ổn và phải liên tục tái lập đồng thuận (tức tạo ra quyền lực) hoặc dùng tới sức mạnh cưỡng chế (tức bạo lực) để duy trì trật tự.

Trong khi đó, bạo lực (violence) là việc một người hoặc một nhóm người sử dụng phương tiện cưỡng chế vật chất – vũ khí, công nghệ, hoặc hệ thống trấn áp – để buộc người khác phục tùng nhằm áp đặt ý chí. Bạo lực thường xuất hiện khi quyền lực hoặc quyền uy đã suy yếu. Nó có thể phá vỡ mối liên kết giữa người với người, cắt đứt sự gắn bó giữa hành động và lời nói, tức là phá hủy chính nền tảng của quyền lực. Tuy nhiên, bạo lực lại không thể tạo ra những mối liên kết đó, nên không thể sinh ra quyền lực thay thế: “Bạo lực có thể phá hủy quyền lực; nó hoàn toàn bất lực trong việc tạo ra quyền lực.” [38]

Do đó, khi một chế độ thiếu quyền uy và quyền lực thực chất, họ không thể dễ dàng tạo ra quyền uy, cũng không thể tái tạo quyền lực; thay vào đó, họ thường dùng bạo lực để ngăn người bị trị hình thành quyền lực đối trọng.

5. Khung phân tích

Diễn giải từ các khái niệm và lập luận triết học của Arendt, tôi xây dựng khung phân tích ba lớp điều kiện mà từ đó quyền lực có thể hình thành, giúp duy trì không gian hiện diện. Đây không phải một tập hợp các yêu cầu cứng nhắc hay tuyến tính, mà chúng cần cùng tồn tại và tương tác qua lại.

Lớp 1 – Điều kiện nền tảng: gỡ bỏ rào cản bước đầu để con người có thể bước vào đời sống công cộng

– An toàn vật chất: Con người được giải phóng khỏi tất yếu sinh tồn (lao động) để có thể hành động. Arendt gọi việc thoát khỏi tất yếu là điều kiện tiền chính trị, nhưng nếu thiếu điều này, sự xuất hiện sẽ chỉ diễn ra rời rạc, không bền vững.

– Bình đẳng: Mọi người có thể hiện diện như những chủ thể ngang hàng, bất kể xuất thân, vị thế, quan điểm chính trị; và phải có cơ chế bảo đảm để mọi người không chỉ “được thấy” một cách tượng trưng mà còn có khả năng tác động thực sự.

Lớp 2 – Điều kiện bảo đảm: loại bỏ sợ hãi, kẻ thù lớn của đời sống công cộng

– Hệ thống pháp lý: Thể chế hóa quyền tự do ngôn luận và hội họp, thực thi việc bảo vệ hành động và lời nói bằng nền tảng pháp luật thay vì chỉ dựa vào lòng can đảm hay sự bảo trợ cá nhân.

– Niềm tin xã hội: Sự tin tưởng rằng người cùng hiện diện sẽ không lợi dụng hay phản bội, giúp khuyến khích chia sẻ quan điểm thật và hợp tác. Nếu thiếu sự tin tưởng, không gian công cộng sẽ trở thành tập hợp rời rạc của những cá nhân phòng thủ.

Lớp 3 – Điều kiện môi trường: nơi chốn và sự duy trì liên tục của không gian hiện diện

– Cơ sở hạ tầng cho tụ họp: Nơi chốn và phương tiện để tập hợp (quảng trường, hội trường, đường phố, hoặc cả các phương tiện truyền thông), nơi sự xuất hiện mang tính hữu hình và có tính đối thoại.

– Tính liên tục: Nuôi dưỡng không gian công cộng bằng hành động lặp lại và tham gia thực chất; tránh để nó chỉ tồn tại một cách hình thức hoặc bị gián đoạn bởi bạo lực, phong tỏa, giải tán cưỡng bức.

Cấu trúc ba lớp này phản ánh niềm tin cốt lõi của Arendt rằng quyền lực hình thành trong không gian chung, chỉ tồn tại khi được kiến tạo cùng với người khác. Thiếu nền tảng, không gian hiện diện trở thành sân chơi của thiểu số; thiếu bảo đảm, không gian hiện diện chỉ tồn tại trong những khoảnh khắc can đảm phi thường; thiếu môi trường, không gian hiện diện bùng lên ngắn ngủi rồi biến mất.

Tất nhiên, những điều kiện trên chỉ mở ra cơ hội cho không gian hiện diện, chứ không bảo đảm nó sẽ tự động hình thành. Khung này tập trung vào yếu tố vật chất, pháp lý và hạ tầng – những điều kiện bên ngoài – trong khi yếu tố văn hóa như khả năng tranh luận hay chấp nhận bất đồng được xem như chiều bổ sung, vừa phản hồi vừa nuôi dưỡng ba lớp điều kiện trên.

Từ đây, ta có thể trở lại với Gaza để xem ba lớp điều kiện này đã được hình thành hay bị ngăn trở ra sao, và từ đó đánh giá khả năng tồn tại cũng như bền vững của không gian hiện diện tại đây.

V. PHÂN TÍCH KHÔNG GIAN HIỆN DIỆN Ở GAZA

Như đã thấy ở phần bối cảnh, kể từ năm 2007, Gaza vận hành trong một trật tự chính trị rõ nét: bên ngoài là phong tỏa toàn diện do Israel áp đặt với sự phối hợp của Ai Cập, bên trong là sự kiểm soát chính trị của Hamas, và xung đột bạo lực diễn ra liên tục như một phần của đời sống thường nhật. Nhưng điều đáng chú ý hơn những giới hạn hữu hình này là cách chúng đã định hình bản chất của không gian hiện diện – nơi con người có thể xuất hiện như những chủ thể chính trị. Dưới đây, ta sẽ xem xét các điều kiện cốt lõi cho sự tồn tại của không gian hiện diện này.

1. Điều kiện nền tảng

a. Về đời sống vật chất

Hệ thống phong tỏa đã biến biên giới Gaza thành rào chắn gần như tuyệt đối. Israel kiểm soát phần lớn lối ra vào, quản lý danh sách cá nhân và hàng hóa được phép đi lại, đồng thời giới hạn vùng biển ở mức thường chỉ 6-15 hải lý tùy giai đoạn. Ai Cập, dù độc lập kiểm soát cửa khẩu Rafah, cũng áp đặt hạn chế nghiêm, chỉ mở cửa theo đợt. Israel còn duy trì vùng đệm an ninh dọc biên giới, chiếm khoảng 17% diện tích đất nông nghiệp, cấm dân thường tiếp cận. [39]

Từ bối cảnh đó, xuất nhập khẩu tại Gaza chỉ đáp ứng một phần nhỏ nhu cầu; nhiều loại hàng hóa từ vật liệu xây dựng, nhiên liệu, cho tới thiết bị công nghiệp bị cấm hoặc hạn chế, khiến sản xuất nội địa suy giảm vì thiếu hạ tầng, nguyên liệu, và thị trường. [40] Khan hiếm ở Gaza còn đo bằng thời gian: thời gian xếp hàng chờ nhận thực phẩm, chờ điện, chờ qua chốt, tìm nước sạch. Sự bất định của cơ chế giấy phép, với nhiều trường hợp bị Israel từ chối hoặc hủy vào phút chót, cũng khiến kế hoạch sinh hoạt bấp bênh.

Tỷ lệ thất nghiệp tại Gaza thường xuyên ở mức 40-50%. Theo số liệu năm 2022, 53% dân số Gaza sống dưới ngưỡng nghèo, trong đó 33,7% ở mức nghèo cùng cực. [41][42] Trong bối cảnh đó, khoảng 80% dân số sống nhờ viện trợ nhân đạo từ UNRWA, Hội Chữ thập đỏ, và các tổ chức phi chính phủ quốc tế khác (theo ước tính của Oxfam năm 2018), nhưng lượng viện trợ này cũng bị giới hạn bởi điều kiện biên giới và an ninh. [43] Việc phụ thuộc viện trợ dễ tạo hiệu ứng phi chính trị hóa, khi các nỗ lực tập thể khả thi nhất bị hút vào những hoạt động cứu trợ ngắn hạn, thay vì hướng tới việc kiến tạo không gian công cộng bền vững.

Theo ngôn ngữ của Arendt, hệ thống phong tỏa giữ phần lớn người dân trong sự tất yếu của lao động thay vì mở ra điều kiện để hành động. Khi kinh tế kiệt quệ vì phong tỏa kéo dài, đa số người dân buộc phải ưu tiên sinh tồn trước mắt. Chưa kể, sự bất định có hệ thống làm con người co cụm về các hoạt động sinh tồn, khó tích lũy năng lượng cho các hành động tập thể lâu dài.

b. Về bình đẳng

Luật Cơ bản sửa đổi 2003-2005 của Palestine khẳng định tại Điều 9: “Người Palestine bình đẳng trước luật pháp và cơ quan Tư pháp, không phân biệt chủng tộc, giới tính, màu da, tôn giáo, quan điểm chính trị, hay khuyết tật”. [44] Đây là nền tảng hiến định công nhận mọi cá nhân trưởng thành ở Gaza là thành viên hợp pháp và bình đẳng của cộng đồng chính trị, ít nhất về mặt nguyên tắc. Tuy nhiên, như Arendt nhấn mạnh, bình đẳng chính trị không tự nhiên tồn tại mà là sản phẩm của một quy ước do con người đặt ra, và chỉ có ý nghĩa khi mọi cá nhân khác biệt có thể xuất hiện như những chủ thể ngang hàng trong không gian chung.

Từ khi Hamas giành quyền kiểm soát Gaza vào tháng 6/2007, cấu trúc bình đẳng chính trị bị biến đổi sâu sắc. Hamas nhanh chóng nắm toàn bộ cảnh sát, lực lượng an ninh nội bộ và các nhóm vũ trang, đồng thời trấn áp mạnh phe đối lập chính trị, đặc biệt là Fatah: bắt giữ hàng loạt thành viên, tịch thu vũ khí, đóng trụ sở, và trong một số trường hợp, tra tấn, bắn vào chân, và xử tử. Crisis Group tường thuật: “Những câu chuyện từ những người vừa trải qua thẩm vấn, dù đã bị cảnh báo không được tiết lộ, vẫn gieo rắc nỗi sợ hãi cho cả giới chính trị lẫn lực lượng an ninh. Một số người phải trốn chạy, vì lo sợ giấy triệu tập của cảnh sát kèm lời đe dọa ngầm: ‘Nếu không tới, thì chuẩn bị tạm biệt cái đầu gối nhé”. Trong báo cáo của Ân xá Quốc tế, một cựu cảnh sát 43 tuổi ở Khan Yunis kể lại: “Họ (Hamas) đánh tôi suốt sáu tiếng bằng dây kim loại, gậy và xẻng… Sau cùng, họ lấy búa đóng mười chiếc đinh vào ống chân tôi…” [45][46][47]

Về sau, một số nhóm cực đoan hơn đã tìm cách thách thức quyền lực của Hamas bằng các vụ tấn công. Nổi tiếng nhất là vụ tháng 8/2009, khi nhóm Jund Ansar Allah chịu ảnh hưởng tư tưởng al-Qaeda đã tuyên bố thành lập “Tiểu vương quốc Hồi giáo” ở Rafah. Hamas bao vây và tiêu diệt nhóm này chỉ trong vài giờ, giết chết thủ lĩnh Abdellatif Moussa cùng hàng chục thành viên. [48]

Luật Cơ bản ghi rõ hệ thống quản trị của Palestine cho phép đa đảng, song không có luật về các đảng phái chính trị khiến việc đăng ký đảng phái chính trị mới gần như không thể. [49] Song Hamas không triệt tiêu hoàn toàn các phe phái khác. Những lực lượng tồn tại trước 2007 như PFLP, DFLP, và PIJ vẫn hoạt động ở mức hạn chế, dưới sự giám sát chặt chẽ. [50] Điều này giúp Hamas giữ được mối liên kết chiến thuật vì các nhóm trong số này đôi khi hợp tác quân sự trong các cuộc xung đột với Israel. Như vậy, trên thực tế, không gian chính trị được duy trì như một “sân chơi cấp phép”, nơi các phe đối lập tồn tại trong giới hạn mà lực lượng cầm quyền định đoạt, thay vì cạnh tranh ngang hàng.

Ngoài cạnh tranh đảng phái, bình đẳng chính trị còn bị giới hạn bởi các quy tắc văn hóa-tôn giáo được thể chế hóa. Năm 2021, Hội đồng Tòa án Sharia ở Gaza yêu cầu phụ nữ chưa kết hôn phải có sự cho phép của người giám hộ nam để ra nước ngoài, khiến nhiều người mất cơ hội học tập hoặc công tác. [51] Các vụ bạo lực giới, đặc biệt là “tội danh danh dự” – tức hành vi bạo lực đối với phụ nữ khi phụ nữ bị coi là ‘làm hoen ố tên tuổi và danh dự của gia đình’ – vẫn xảy ra thường xuyên với án phạt nhẹ, phản ánh hệ giá trị gia trưởng được luật pháp dung túng. [52][53] Ngoài ra, quan hệ tình dục đồng giới vẫn bị hình sự hóa theo Bộ luật hình sự thời Ủy trị Anh từ thời 1936, với điều 152 quy định rằng bất kỳ ai “có quan hệ tình dục với người khác trái với trật tự tự nhiên … thì phạm tội nghiêm trọng (felony) và có thể bị phạt tù tới mười năm”. Điều này khiến người LGBT+ gần như không thể xuất hiện công khai trong đời sống chính trị hay xã hội mà không đối mặt nguy cơ bị sách nhiễu hoặc bạo lực. [54][55][56]

Những rào cản này khiến nhiều người buộc phải ẩn giấu bản thân hoặc tự hạn chế di chuyển, phát biểu, tham gia hội họp. Đây là dạng “loại trừ sớm”: không phải họ bị ngăn cản trong quá trình tranh luận, mà họ bị loại khỏi không gian ngay từ đầu. Trong ngôn ngữ của Arendt, tính đa nguyên ở đây không được hiện thực hóa, không chỉ vì con người bị tước quyền bầu cử hay tranh cử, mà còn vì cấu trúc chính trị và xã hội đã ngăn chặn khả năng xuất hiện của một số nhóm người như những cá nhân vừa khác biệt vừa ngang hàng.

2. Điều kiện bảo đảm

a. Về hệ thống pháp lý và thực thi

Như chúng ta đã thấy ở phần bối cảnh, sau khi nắm quyền kiểm soát toàn bộ Gaza, Hamas không thiết lập một cơ quan lập pháp mới. Vì vậy, trên danh nghĩa, Gaza vẫn chịu sự điều chỉnh của Luật Cơ bản Palestine (2003, sửa đổi 2005) cùng các văn bản do Hội đồng Lập pháp PLC ban hành từ trước, như Luật Hội họp công cộng (1998) và Luật Báo chí và Ấn phẩm (1995).

Luật Cơ bản, dù được coi là văn bản cao nhất, lại giới hạn các quyền như đình công, tổ chức hội họp, tự do di chuyển bằng công thức “trong khuôn khổ luật pháp” hoặc “phù hợp với luật pháp” (Điều 20, 25, 26). Luật Hội họp yêu cầu mọi cuộc tụ tập từ 50 người trở lên phải xin phép trước 48 giờ, trong khi Luật Báo chí và Ấn phẩm khẳng định quyền tự do báo chí nhưng cấm các nội dung “làm suy yếu sự thống nhất dân tộc” hoặc “trái với đạo đức”. [57][58][59]

Trên thực tế, các cuộc tụ tập, kể cả trong không gian riêng, nếu bị coi là “chính trị” hoặc “có yếu tố đối lập” thường bị đàn áp nặng nề. [60] Chẳng hạn, trong làn sóng biểu tình “Chúng tôi Muốn Sống” năm 2019 phản đối chi phí sinh hoạt cao, không chỉ người biểu tình độc lập mà cả những người thuộc phe đối lập cũng bị Hamas kéo ra khỏi nhà, tra tấn, và giam giữ. Báo cáo của Ân xá Quốc tế ghi nhận trường hợp 13 người bị bắt và bị đánh đập dù họ không xuống đường, khi họ đang họp ở nhà riêng chuẩn bị cho các chiến dịch trực tuyến. Theo số liệu chính thức mà Hamas cung cấp cho các cơ chế giám sát quốc tế, trong năm 2018 và quý I/2019, ít nhất 1.000 người Gaza đã bị giam giữ do biểu tình chống Hamas. [61][62][63]

Về mặt ngôn luận, từ khi nắm quyền năm 2007, Hamas nhiều lần ban hành lệnh cấm phát hành các tờ báo có nội dung chỉ trích, điển hình như Al-Ayyam. Những tờ báo này đôi khi được phép hoạt động trở lại, nhưng lại bị đình bản bất cứ khi nào đăng tải tin tức khiến giới lãnh đạo không hài lòng. [64] Một số vụ việc khó tin được ghi nhận: có phóng viên bị bắt chỉ vì đăng ảnh một phụ nữ lục tìm thức ăn trong thùng rác; một người khác bị giam giữ vì đưa tin về cáo buộc sai phạm tại bệnh viện công sau cái chết của một trẻ sơ sinh. [65] Trong các cuộc biểu tình ở Gaza năm 2019, ít nhất 17 nhà báo bị bắt, nhiều người bị đánh đập, tịch thu thiết bị hoặc bị đột kích nhà riêng. [66]

Khi quyền hội họp và ngôn luận chỉ tồn tại trên giấy nhưng trong thực tế lại bị bóp nghẹt bởi đàn áp và kiểm duyệt, pháp luật trở thành công cụ gieo rắc sợ hãi. Đây không chỉ là nỗi sợ bị bắt giữ hay trừng phạt khi hành động và lên tiếng, mà còn là nỗi sợ đối với sự mơ hồ. Những điều khoản chung chung mở ra những khả năng diễn giải tùy tiện. Chính tính bất định này khiến con người không thể dự đoán được hậu quả, và vì thế họ sẽ tự kiểm duyệt và rút lui vào không gian riêng tư. Không gian hiện diện, nếu còn tồn tại, chỉ dựa vào những khoảnh khắc can đảm hiếm hoi của từng người.

b. Về niềm tin xã hội

Ở Gaza, ranh giới mờ nhạt giữa an ninh và đàn áp chính trị khiến người dân sống trong trạng thái bất an.

Từ sau năm 2007, toàn bộ lực lượng an ninh Gaza được đặt dưới quyền Bộ Nội vụ và Bộ An ninh Quốc gia; đến năm 2014, hai bộ này hợp nhất, với Lực lượng An ninh Nội bộ (ISF) trở thành cơ quan tình báo trung tâm, có thẩm quyền bắt giữ không cần lệnh và thẩm vấn bằng tra tấn. [67][68] Song song, Hamas còn duy trì Tổng cục An ninh (GSS), phụ trách thu thập hồ sơ và giám sát dân chúng. [69]

Cả ISF và GSS dựa vào mạng lưới chỉ điểm (informant) len lỏi khắp đời sống, từ chợ, trường học, bệnh viện cho đến các nhóm từ thiện. Người dân có thể bị ghi vào hồ sơ chỉ vì chỉ trích Hamas, ca ngợi Fatah, hay thậm chí vì quan hệ tình cảm ngoài hôn nhân. Theo tài liệu mà New York Times tiếp cận, GSS lưu giữ thông tin chi tiết về ít nhất 10.000 người như vậy. [70]

Ngoài giám sát, Hamas còn sử dụng các vụ hành quyết công khai để răn đe. Trong chiến tranh Gaza-Israel 2014, theo Ân xá Quốc tế, Hamas đã hành quyết ít nhất 23 người Palestine không qua xét xử, gồm cả thành viên hoặc người ủng hộ Fatah. Chiến dịch có mật danh “Bóp cổ” này được tuyên bố là nhằm vào những người bị coi “cộng tác viên” với Israel trong chiến tranh, tuy nhiên, nhiều nạn nhân vốn đã bị Hamas giam giữ từ trước xung đột. Vụ việc gây chấn động nhất là sáu người bị trùm đầu, bắt quỳ gối và bị bắn công khai trước nhà thờ al-Omari, trước mắt hàng trăm người, kể cả trẻ em. [71][72]

Bình luận về vấn đề này, trong phỏng vấn với New York Times, giáo sư chính trị học Mkhaimar Abusada tại thành phố Gaza nhận xét: “Có rất nhiều người đang tự kiểm duyệt. Họ chỉ không muốn gặp rắc rối với chính quyền Hamas.” [73]

Song Hamas không phải là tác nhân duy nhất. Israel cũng gián tiếp khoét sâu sự nghi kỵ bằng chiến lược cấp phép có chọn lọc và các biện pháp bạo lực khác. Al Jazeera ghi nhận rằng “các quan chức Israel thường đe dọa gia đình hoặc sinh kế của người dân, hoặc đưa ra các ưu đãi, chẳng hạn như giấy phép đi lại khó xin được hoặc tiền mặt, để khiến mọi người hợp tác”. Một số nguồn còn cho biết Israel từng yêu cầu Ai Cập đóng cửa khẩu Rafah, buộc người dân phải đi qua cửa Erez (giữa Gaza với Israel), từ đó gây áp lực buộc người Gaza phải cung cấp thông tin. [74] Tệ hơn, tờ Guardian ghi nhận việc Shin Bet (Cơ quan An ninh Nội địa Israel) gây sức ép lên bệnh nhân ở Gaza, buộc họ phải do thám cho Israel mới được phép điều trị y tế khẩn cấp; nếu từ chối hợp tác tức là từ chối điều trị. [75] Khi một số người được cấp phép ra ngoài, họ lại bị chính cộng đồng của mình nghi ngờ đã “thỏa hiệp” hoặc “hợp tác” để đổi lấy quyền lợi.

Cùng với sự giám sát chặt từ bên trong, chiến lược phân loại và ép buộc từ bên ngoài đã làm xói mòn niềm tin xã hội. Trong môi trường này, mọi lời nói hay hành động công khai đều tiềm ẩn rủi ro bị diễn giải sai hoặc bị khai thác từ nhiều phía. Nỗi lo sợ và bất định khiến nhiều người Gaza hạn chế bàn luận chính trị và dần rút vào im lặng.

3. Điều kiện môi trường

a. Về cơ sở hạ tầng

Ở chiều tích cực, Hamas duy trì một số không gian tụ họp công cộng như nhà thờ Hồi giáo, trung tâm văn hóa, hội trường cộng đồng, và trong một số giai đoạn, cho phép các tổ chức phi chính phủ địa phương tổ chức hội thảo, huấn luyện kỹ năng, hoặc sự kiện từ thiện. Tuy nhiên, các hoạt động này vẫn nằm trong khuôn khổ kiểm soát chặt chẽ, nhất là đối với chủ đề chính trị.

Trở ngại chủ yếu đến từ những đợt không kích và tấn công thường xuyên của Israel, làm phá hủy cơ sở hạ tầng, nhà ở và nơi tụ tập. John Ging, Giám đốc Khối tác nghiệp của UNRWA tại Gaza, nói với The New Yorker: “nửa năm sau xung đột, chúng tôi không có lấy một bao xi măng, cũng không một khung kính nào”, khi bàn về sự tê liệt trong việc tái thiết sau cuộc xung đột Gaza 2008-2009. [76]

Gaza chỉ có một nhà máy điện duy nhất (Gaza Power Plant), nhiều khi chỉ chạy 1-2 turbine do thiếu nhiên liệu. Điện nhập khẩu từ Israel cũng bị giới hạn, dẫn tới tình trạng mất điện liên tục, có khi kéo dài 12-20 giờ mỗi ngày. [77][78] Trong cuộc chiến 2014, không chỉ nhà máy điện này bị tấn công, mà rất nhiều cơ sở y tế và ít nhất 138 trường học bị hư hại. Số liệu của UNRWA cho thấy hơn 12.600 căn nhà bị san bằng, gần 6.500 căn bị phá hủy nghiêm trọng, và gần 150.000 căn bị hư hại đến mức không còn ở được. [79][80]

Trải qua nhiều cuộc xung đột với Israel trước năm 2023, Gaza đã chứng kiến sự phá hủy tàn khốc về nhà ở, trường học, bệnh viện và hạ tầng dân sự khác, khiến cơ sở vật chất cho đời sống công cộng trở thành một điều xa xỉ.

b. Về khả năng duy trì không gian

Nhiều phong trào cách mạng hiện đại thường đáp ứng được năm điều kiện đầu tiên. Người dân vượt qua nỗi lo sinh tồn để xuống đường (1), cùng xuất hiện như những cá thể ngang hàng (2), có khoảng trống pháp lý tạo cơ hội (3), nuôi dưỡng niềm tin lẫn nhau trong hành động tập thể (4), và dựa vào hạ tầng hiện diện như quảng trường, đường phố, nhà thờ hay mạng xã hội (5). Nhưng điều kiện cuối cùng – tính liên tục – thường vắng bóng. Khi bộ máy vũ trang tái kiểm soát, khi đàn áp áp đảo, hoặc khi phong trào không hình thành cơ chế duy trì lâu dài, thì không gian hiện diện vừa mở ra đã tan rã. Arendt gọi đây là bi kịch lớn của nhiều cuộc cách mạng: sau giây phút khai sinh, không gian hiện diện mới không được duy trì, để rồi công dân lại rơi vào trạng thái thụ động.

Ở Gaza, tình trạng còn khắc nghiệt hơn, khi quyền lực của người dân vừa nhen nhóm đã lập tức bị dập tắt:

  • Năm 2011, phong trào thanh niên lấy cảm hứng từ Mùa Xuân Ả Rập kêu gọi hòa giải Hamas-Fatah. Hàng nghìn người xuống đường, nhiều cờ Hamas còn hiện diện trong đoàn biểu tình, nhưng lực lượng Hamas vẫn giải tán bằng vũ lực, phong tỏa quảng trường và trường đại học, đồng thời bắt giữ hàng chục người. [81]
  • Đầu năm 2017, khủng hoảng điện đã dẫn tới biểu tình quy mô lớn, ước tính khoảng 10.000 người ở trại Jabaliya tham gia. Tại một số điểm nóng, an ninh Hamas trấn áp bằng dùi cui và đạn chỉ thiên, sau đó còn đột kích bắt giữ nhiều nhà hoạt động. [82][83]
  • Năm 2019, phong trào “Chúng tôi muốn sống” phản đối thuế và điều kiện kinh tế lại bùng phát, nhưng một lần nữa bị đàn áp thô bạo: hàng loạt nhà báo và nhà hoạt động bị đánh đập, bắt giữ, thậm chí tra tấn, như đã nêu ở phần 2a bên trên. [84]
  • Đến mùa hè 2023, phong trào cơ sở Alvirus Alsakher kêu gọi người dân phản đối mất điện và chi phí sinh hoạt cao, thu hút hàng nghìn người, có nơi đốt cờ Hamas. Nhưng ngay sau đó, lực lượng an ninh đã đàn áp, gây thương vong và bắt giữ hàng chục người kể cả những người đang nằm viện. [85]

Các cuộc biểu tình này tạo nên những không gian xuất hiện chớp nhoáng: chúng bùng lên rồi biến mất. Ở đó, hành động tập thể không kéo dài, và kết quả ít khi tác động tới quyết định chính trị. So với hình dung của Arendt về một không gian bền vững cho hành động và lời nói, đời sống chính trị ở Gaza diễn ra trong một nhịp điệu bấp bênh: mở ra trong khủng hoảng, rồi lập tức khép lại trong đàn áp.

VI. ĐÁNH GIÁ

Qua sáu điều kiện đã phân tích, có thể thấy đời sống chính trị ở Gaza trước ngày 7/10/2023 chưa bao giờ hình thành được một “không gian hiện diện” đúng nghĩa.

Ở tầng nền tảng, người dân Gaza bị kìm kẹp trong nghèo đói kéo dài, với hơn một nửa dân số sống dưới ngưỡng nghèo do phong tỏa kinh tế. Việc thoát khỏi vòng xoáy sinh tồn để tham gia hành động tập thể vì thế đòi hỏi một nỗ lực phi thường. Đồng thời, đời sống chính trị gần như bị đóng băng suốt hai thập kỷ: sự kế thừa lãnh đạo không diễn ra, các lực lượng đối lập bị loại bỏ, còn bất bình đẳng giới tiếp tục bám rễ trong cấu trúc xã hội. Điều này khiến công dân không thể hiện diện trước nhau như những chủ thể ngang hàng.

Ở tầng bảo đảm, thay vì trở thành hàng rào bảo vệ, hệ thống pháp lý lại biến thành công cụ đe dọa. Một lời chỉ trích có thể dẫn tới bắt giữ, đánh đập, hay bị gán nhãn “phản bội”. Niềm tin lẫn nhau cũng bị bào mòn trong một môi trường đầy rẫy chỉ điểm của cả Hamas lẫn cộng tác viên Israel.

Ở tầng môi trường, hạ tầng dân sự liên tục bị tàn phá bởi chiến tranh: điện nước gián đoạn, nhà cửa, trường học, bệnh viện đổ nát. Trong bối cảnh đó, người dân có lúc vượt qua nỗi lo sinh tồn để xuống đường, có lúc tìm được niềm tin nơi nhau và thậm chí tạo ra những khoảnh khắc tập thể mạnh mẽ. Nhưng tất cả đều ngắn ngủi và chóng tàn.

Vì thế, Gaza không chỉ là một vùng đất bị bao vây về mặt địa lý, mà còn là một cộng đồng bị giam hãm trong những điều kiện khắc nghiệt, nơi khả năng khởi đầu một điều gì đó mới mẻ liên tục bị chặn lại, và tương lai bị thu hẹp vào những lo toan sống còn.

Thực tế này không thể quy giản cho chủ nghĩa độc tài của Hamas. Các chính sách phong tỏa, giám sát và chiến dịch quân sự lặp đi lặp lại của Israel đã tạo ra một môi trường mà những lựa chọn chính trị khác khó có thể tồn tại. Khi một cộng đồng bị kìm kẹp cả về địa lý, kinh tế, lẫn tâm lý, các cấu trúc độc tài thường tự duy trì, ngay cả khi chính người dân không còn tin tưởng vào chúng nữa. Điều này không bào chữa cho sự đàn áp của Hamas, nhưng nó giúp lý giải vì sao sự cai trị của họ có thể dai dẳng đến vậy. Nghịch lý là: Hamas cai trị mà không có tính chính danh chính trị thực sự, nhưng sự tồn tại của họ lại được củng cố bởi chính các chính sách của Israel. Bằng cách coi toàn bộ Gaza là thù địch, và bằng cách xóa bỏ sự phân biệt giữa dân thường và chiến binh, Israel giúp duy trì luận điệu kháng cự của Hamas trong khi làm suy yếu những khả năng cải cách chính trị từ bên trong.

VII. KẾT LUẬN

Chúng ta bắt đầu với câu hỏi: người dân Gaza còn có khả năng nào khác để tham gia chính trị, để hành động và lên tiếng như những chủ thể tự do và bình đẳng, và để lựa chọn khác đi? Sau khi đi qua sáu điều kiện cho sự hình thành quyền lực và không gian hiện diện, câu trả lời trở nên rõ ràng: ở Gaza, những điều kiện tối thiểu cho sự lựa chọn ấy là cực kỳ yếu.

Khẳng định rằng người dân Gaza không lật đổ Hamas là phớt lờ bản chất của sự hiện diện chính trị. Tổng thống Israel Isaac Herzog, khi cho rằng “cả một dân tộc phải chịu trách nhiệm”, rằng “họ đã có thể đứng lên, họ đã có thể chống lại chế độ tàn ác ấy”, đã bỏ qua những điều kiện khắc nghiệt cho sự lựa chọn chính trị ở Gaza – những điều kiện mà bản thân chính quyền của ông đã góp phần tạo ra chứ không riêng gì Hamas. [86] Sự “lựa chọn” trong bối cảnh này mất đi ý nghĩa chính trị thực sự và chỉ còn lại như một công cụ tu từ để biện minh cho bạo lực.

Ở đây, có lẽ thích hợp hơn nếu ta trích dẫn một tiếng nói khác. Trong phóng sự của The Guardian, Zvika Fanti – một người Israel làm nghề nấu rượu trong một ngôi làng ở Gan Yoshiya – đã nói: “Những cuộc ẩu đả, những cuộc chiến tranh, chúng không phải giữa người dân, mà là giữa các chính trị gia. Tôi không có ác cảm gì với người Palestine, và họ cũng không có ác cảm gì với tôi… Chính các nhà lãnh đạo mới là những kẻ đã mang lại bất công cho người dân, cả ở đó lẫn ở đây.” [87]

Ở Gaza, lần ra đời thứ nhất diễn ra mỗi ngày mỗi giờ. Lần ra đời thứ hai thì bị trì hoãn vô thời hạn và bị bít chặn ở mọi nẻo. Đứa trẻ vừa đến với đời sống không thừa hưởng một sân khấu rộng lớn để lên tiếng và hành động như một chủ thể chính trị bình đẳng và khác biệt, mà chỉ thấy trước mặt một không gian khép kín. Không gian hiện diện bị thu hẹp bởi sự phong tỏa từ bên ngoài cùng với sự kiểm soát từ bên trong. Tính đa nguyên về tiếng nói và lựa chọn bị nén lại dưới áp lực của xung đột và độc quyền quyền lực. Những hành động chính trị tự phát chỉ có thể lóe lên trong khoảnh khắc trước khi bị dập tắt.

Tuy nhiên, ngay cả trong sự tăm tối ấy, những cuộc biểu tình 2011, 2017, 2019 hay 2023 vẫn cho thấy khả năng chủ động chính trị không hoàn toàn biến mất. Chúng chứng tỏ rằng con người vẫn tìm cách xuất hiện công khai, hành động và lên tiếng. Đó là bằng chứng rằng tiềm năng chính trị không thể bị xóa bỏ hoàn toàn. Tương lai của Gaza, vì thế, không chỉ nằm ở việc dựng lại nhà cửa sau chiến tranh, mà còn ở việc xây đắp những điều kiện để khả năng chính trị ấy trở nên bền vững, từ đó con người có thể thực sự làm chủ vận mệnh chính trị của mình.

 

CHÚ THÍCH

[1] Adnan Abu Amer. “Postponed Palestinian Elections: Causes and Repercussions.” Carnegie Endowment for International Peace (Sada), May 11, 2021.
https://carnegieendowment.org/sada/2021/05/postponed-palestinian-elections-causes-and-repercussions?lang=en

[2] Palestinian Central Bureau of Statistics. “Palestinian Central Bureau of Statistics (PCBS) Presents the Conditions of the Palestinian Population on the Occasion of the World Population Day.” July 11, 2024.
https://www.pcbs.gov.ps/post.aspx?ItemID=5791&lang=en

[3] Ennouri, E., Boussarsar, M., Ben Mahfoudh, C., Elessi, K., and Ben Saad, H. “Scholarly Publications and Opinions Through 366-Day War on Gaza (2023–2024): A Scoping Review and Bibliometric Analysis.” International Journal of Health Policy and Management 14 (2025): 8809. doi:10.34172/ijhpm.8809. Published online April 14, 2025. PMID: 40767204; PMCID: PMC12089835.
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/40767204/

[4] Hannah Arendt. Between Past and Future. The Viking Press, 1961.

[5] UNICEF. The Gaza Strip: The Humanitarian Impact of 15 Years of Blockade – June 2022.
https://www.unicef.org/mena/documents/gaza-strip-humanitarian-impact-15-years-blockade-june-2022

[6] Yuval Ben-Bassat and Johann Buessow. Late Ottoman Gaza: An Eastern Mediterranean Hub in Transformation. Cambridge: Cambridge University Press, 2024. doi:10.1017/9781108999519.002.
https://www.cambridge.org/core/books/abs/late-ottoman-gaza/introduction/7D2C1816BB10D4B9A31FF569DB82F136?

[7] United Nations News. “UN Marks 75 Years since Displacement of 700,000 Palestinians.” May 15, 2023.
https://news.un.org/en/story/2023/05/1136662

[8] Cheal, Beryl. “Refugees in the Gaza Strip, December 1948–May 1950.” Journal of Palestine Studies 18, no. 1 (Autumn 1988): 138–57.
https://www.palquest.org/sites/default/files/Refugees_in_the_Gaza_Strip_December_1948-May_1950_-_Beryl_Cheal.pdf

[9] Daniel Gordis. Israel: A Concise History of a Nation Reborn. New York: Ecco, 2016.

[10] Martin Gilbert. Israel: A History. New York: HarperPerennial, 1998.

[11] Janet Abu-Lughod. “Demographic Consequences of the Occupation.” Middle East Report, no. 115 (June 1983).
https://merip.org/1983/06/demographic-consequences-of-the-occupation

[12] Gisha. Gaza Up Close 2023. GISHA (2023).
https://features.gisha.org/infographic/gaza-up-close-2023-2-en

[13] United Nations Economic and Social Commission for Western Asia (ESCWA). Mapping Israeli Policies and Their Economic Repercussions on the Occupied Palestinian Territory. 2021.
https://www.unescwa.org/sites/default/files/pubs/pdf/mapping-israel-policies-economic-repercussions-occupied-palestinian-territory-english_2.pdf

[14] Podeh, Elie. “Israel’s 2005 Disengagement from Gaza: A Multilateral Move under Unilateral Façade.” Middle Eastern Studies (2025): 1–17. https://doi.org/10.1080/00263206.2025.2473990.

[15] Isabela Agostinelli dos Santos, Reginaldo Mattar Nasser. “From Forced Displacement to Forced Immobility: The Israeli Mobility Regime to the Post-Disengagement Gaza Strip.” Monções: Revista de Relações Internacionais da UFGD 13(25): 2024.
https://ojs.ufgd.edu.br/moncoes/article/download/17279/10483/66686

[16] Amnesty International. Israel/Occupied Palestinian Territories: Gaza Blockade – Collective Punishment. July 4, 2008.
https://www.amnesty.org/en/documents/mde15/021/2008/en/

[17] Palestinian Centre for Human Rights. Report on Allegedly for Security Reasons: Gaza Strip Citizens Deprived of Right to Have Passports. November 2022.
https://pchrgaza.org/wp-content/uploads/2023/01/Passports-Report-english.pdf

[18] Sulaiman, Khuloud Rabah. “Denied a Passport: PA Stops Gazans from Traveling.” We Are Not Numbers, December 26, 2019.
https://wearenotnumbers.org/denied_a_passport_pa_stops_gazans_from_traveling

[19] Farhat T, Ibrahim S, Abdul-Sater Z, Abu-Sittah G. Responding to the Humanitarian Crisis in Gaza: Damned if You do… Damned if You don’t! Ann Glob Health. 2023 89(1).
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10453976

[20] Bliler, Courtney. “Holding onto Hope: Palestinian Authority Institution-Building in the Post-Oslo Era Peace Process.” Yale Review of International Studies, November 28, 2016.
https://yris.yira.org/essays/holding-onto-hope-palestinian-authority-institution-building-in-the-post-oslo-era-peace-process

[21] Fischbach, Michael. “The Oslo Process and the Establishment of the Palestinian Authority, 1993–2000.” Palquest.
https://www.palquest.org/en/highlight/31121/x-oslo-process-and-establishment-palestinian-authority

[22] Michael, Kobi, and Yoel Guzansky. The Palestinian Authority: A State Failure? Tel Aviv: Institute for National Security Studies, 2016.
https://www.inss.org.il/wp-content/uploads/systemfiles/adkan19-1ENG_3_Michael-Guzansky.pdf

[23] Shikaki, Khalil. With Hamas in Power: Impact of Palestinian Domestic Developments on Options for the Peace Process. Crown Center for Middle East Studies, Brandeis University, 2007.
https://www.brandeis.edu/crown/publications/working-papers/pdfs/wp1.pdf

[24a] Hamas. “The Covenant of the Islamic Resistance Movement (Hamas).” Translated by Muhammad Maqdisi. Journal of Palestine Studies 22, no. 4 (Summer 1993): 122–34.
https://www.palestine-studies.org/sites/default/files/attachments/jps-articles/2538093.pdf

[24b] Milton-Edwards, Beverley, and Stephen Farrell. Hamas: The Islamic Resistance Movement. Cambridge: Polity, 2010. Chapter 6.
https://archive.org/details/hamasislamicresi0000milt

[25] Hamas. A Document of General Principles and Policies. May 1, 2017.
https://palwatch.org/storage/documents/hamas%20new%20policy%20document%20010517.pdf

[26a] Canadians for Justice and Peace in the Middle East (CJPME). “Palestinian Legislative Council 2006 General Election.” Fact Sheet 012.
https://www.cjpme.org/fs_012

[26b] International Foundation for Electoral Systems. “Palestinian Legislative Council 2006 General Election Guide.”
https://www.electionguide.org/elections/id/1433/

[27] Brynen, Rex. “Aid as Carrot, Aid as Stick: The Politics of Aid Conditionality in the Palestinian Territories.” Conciliation Resources (Accord).
https://www.c-r.org/accord/incentives-sanctions-and-conditionality/aid-carrot-aid-stick-politics-aid-conditionality

[28] Brown, Nathan J. “The Hamas-Fatah Conflict: Shallow but Wide.” The Fletcher Forum of World Affairs 34, no. 2 (Summer 2010): 35–49.
https://dl.tufts.edu/downloads/bz60d652z?filename=4q77g301k.pdf

[29] UK House of Commons Library. The Palestinian Authority. Research Briefing CBP-7689. July 19, 2016.
https://researchbriefings.files.parliament.uk/documents/CBP-7689/CBP-7689.pdf

[30] Brown, Nathan J. “Are Palestinians Building a State?” Carnegie Endowment for International Peace, July 2010.
https://carnegieendowment.org/research/2010/07/are-palestinians-building-a-state?lang=en
Full report: https://carnegie-production-assets.s3.amazonaws.com/static/files/palestinian_state1.pdf

[31] Human Rights Watch. Abusive System: Failures of the Criminal Justice in Gaza. 2012.
https://www.hrw.org/report/2012/10/03/abusive-system/failures-criminal-justice-gaza

[32] Brown, Nathan J. “Are Palestinians Building a State?” Carnegie Endowment for International Peace, 2010. p. 11.
https://carnegieendowment.org/research/2010/07/are-palestinians-building-a-state?lang=en
Full report: https://carnegie-production-assets.s3.amazonaws.com/static/files/palestinian_state1.pdf

[33] Hannah Arendt. The Human Condition. The University of Chicago Press, 1958. p. 179.

[34] Arendt, Hannah. The Origins of Totalitarianism. Cleveland and New York: Meridian Books, The World Publishing Company, 1962. p. 301.

[35] Hannah Arendt. The Human Condition. The University of Chicago Press, 1958. p. 178.

[36] Arendt, Hannah. On Violence. New York: Harcourt Brace Jovanovich, 1970. p. 44.

[37] Hannah Arendt. The Human Condition. The University of Chicago Press, 1958. p. 200.

[38] Arendt, Hannah. On Violence. New York: Harcourt Brace Jovanovich, 1970. p. 56.

[39] Overseas Development Institute (ODI). Sanctuary in the City? Urban Displacement and Vulnerability in the Gaza Strip. London: ODI, 2012.
https://odi.org/documents/3823/8042.pdf

[40] U.S. Department of Commerce, International Trade Administration. West Bank and Gaza: Country Commercial Guide – Market Challenges. 2023.
https://www.trade.gov/country-commercial-guides/west-bank-and-gaza-market-challenges

[41] Palestinian Centre for Human Rights. Poverty in Palestine. August 2022.
https://pchrgaza.org/wp-content/uploads/2022/08/Report-Poverty-in-Palestine.pdf

[42] United Nations Economic and Social Commission for Western Asia (ESCWA). Palestine under Occupation III: Mapping Israel’s Policies and Practices and Their Economic Repercussions in the Occupied Palestinian Territory. 2021.
https://www.unescwa.org/sites/default/files/pubs/pdf/mapping-israel-policies-economic-repercussions-occupied-palestinian-territory-english_2.pdf

[43] Oxfam International. “Timeline: The Humanitarian Impact of the Gaza Blockade.” 2018.
https://www.oxfam.org/en/timeline-humanitarian-impact-gaza-blockade

[44] Palestinian Authority. The Amended Basic Law of 2003.
https://security-legislation.ps/latest-laws/the-amended-basic-law-of-2003/

[45] Palestinian Centre for Human Rights. Black Days in the Absence of Justice: Report on Bloody Fighting in the Gaza Strip from 7 to 14 June 2007.
https://pchrgaza.org/pchr-publishes-black-days-in-the-absence-of-justice-report-on-bloody-fighting-in-the-gaza-strip-from-7-to-14-june-2007/

[46] International Crisis Group. Ruling Palestine I: Gaza under Hamas. Middle East Report no. 73, 2008.
https://www.crisisgroup.org/sites/default/files/73-ruling-palestine-i-gaza-under-hamas.pdf

[47a] Amnesty International. Gaza: Operation “Cast Lead” – 22 Days of Death and Destruction. May 2009.
https://www.amnesty.org/es/wp-content/uploads/2021/07/mde210032008eng.pdf

[47b] Amnesty International. Gaza: No Safe Place – Israel’s Military Offensive on Gaza and the Humanitarian Crisis. 2007.
https://www.amnesty.org/en/wp-content/uploads/2021/05/MDE210202007ENGLISH.pdf

[48] European Council on Foreign Relations (ECFR). “Jund Ansar Allah (Gaza).” Mapping Palestinian Politics.
https://ecfr.eu/special/mapping_palestinian_politics/jund_ansar_allah_gaza

[49] European Council on Foreign Relations (ECFR). “Introduction: Political Actors.” Mapping Palestinian Politics.
https://ecfr.eu/special/mapping_palestinian_politics/introduction_political_actors

[50] International Crisis Group. “Gaza Five Years On: Hamas Settles In.” Carnegie Endowment for International Peace, June 2012.
https://carnegieendowment.org/research/2012/06/gaza-five-years-on-hamas-settles-in?lang=en

[51] Palestinian Centre for Human Rights. “Higher Sharia Court Council Circular on Travel Restrictions: Grave Mistake That Must Be Reversed.” 2021.
https://pchrgaza.org/higher-sharia-court-council-circular-on-travel-restrictions-grave-mistake-that-must-be-reversed/

[52] United Nations Population Fund (UNFPA). Gender Justice and the Law: Palestine. 2018.
https://palestine.unfpa.org/sites/default/files/pub-pdf/Gender%20Justice%20and%20The%20Law.pdf

[53] Human Rights Council. Report of the Special Rapporteur on Violence against Women, Its Causes and Consequences, on Her Mission to the Occupied Palestinian Territory/State of Palestine (8 June 2017). A/HRC/35/30/Add.2.
https://digitallibrary.un.org/record/1300041

[54] Palestine. Criminal Code Bill (1936). ILGA Database.
https://database.ilga.org/api/downloader/download/1/JO%20-%20LEG%20-%20Criminal%20Code%20Bill%20%281936%29%20-%20OR-OFF%28en%29.pdf

[55] Human Dignity Trust. “Palestine: Country Profile.” 2024.
https://www.humandignitytrust.org/country-profile/palestine/

[56] Al-Haq. “Al-Haq Field Report on Human Rights Violations in 2019”. 2020.
https://www.alhaq.org/monitoring-documentation/16346.html

[57] Palestinian Authority. The Amended Basic Law of 2003.
https://security-legislation.ps/latest-laws/the-amended-basic-law-of-2003/

[58] Right of Assembly Project. “Palestine.” 2021.
https://www.rightofassembly.info/country/palestine

[59] Freedom House. Freedom in the World 2017: Palestine.
https://www.refworld.org/reference/annualreport/freehou/2017/en/104420

[60] Jerusalem Institute of Justice. “Political Rights Offenses in the Palestinian Authority.” 2016.
https://jij.org/news/political-rights-offenses-palestinian-authority/

[61] Human Rights Watch. “Another Brutal Crackdown by Hamas in Gaza.” March 20, 2019.
https://www.hrw.org/news/2019/03/20/another-brutal-crackdown-hamas-gaza

[62] Amnesty International. “Gaza: Hamas Must End Brutal Crackdown against Protesters and Rights Defenders.” March 18, 2019.
https://www.amnesty.org/en/latest/press-release/2019/03/gaza-hamas-must-end-brutal-crackdown-against-protesters-and-rights-defenders

[63] Human Rights Watch. “Palestine: No Letup in Arbitrary Arrests, Torture.” May 29, 2019.
https://www.hrw.org/news/2019/05/29/palestine-no-letup-arbitrary-arrests-torture

[64] Human Rights Watch. “Gaza: Lift Restrictions on Books and Newspapers.” March 7, 2011.
https://www.hrw.org/news/2011/03/07/gaza-lift-restrictions-books-newspapers

[65] Human Rights Watch. “Palestine: Crackdown on Journalists, Activists.” August 30, 2016.
https://www.hrw.org/news/2016/08/30/palestine-crackdown-journalists-activists

[66] Al-Watan Voice. “Journalists Syndicate: 37 violations against journalists in Gaza and 17 of them arrested.” March 17, 2019.
https://www.alwatanvoice.com/arabic/news/2019/03/17/1226219.html

[67] DCAF – Geneva Centre for Security Sector Governance. Guide to the Palestinian Security and Justice Sectors. March 26, 2024.
https://www.dcaf.ch/sites/default/files/publications/documents/guide_to_the_Palestinian_security_and_justice_sectors-26mar2024.pdf

[68] International Crisis Group. Ruling Palestine I: Gaza under Hamas. Middle East Report no. 73, 2008.
https://www.crisisgroup.org/sites/default/files/73-ruling-palestine-i-gaza-under-hamas.pdf

[69] Luft, Gal. “The Palestinian Security Services: Between Police and Army.” Middle East Review of International Affairs 3, no. 2 (June 1999).
https://ciaotest.cc.columbia.edu/olj/meria/meria99_lug01.html#:~:text=The%20GSS%20is%20the%20umbrella,police%20but%20also%20intelligence%20organizations

[70] Adam Rasgon and Ronen Bergman. “Secret Hamas Files Show How It Spied on Everyday Palestinians.” The New York Times, May 13, 2024.
https://www.nytimes.com/2024/05/13/world/europe/secret-hamas-files-palestinians.html

[71] Human Rights Watch. “Gaza: Halt Executions.” August 25, 2014.
https://www.hrw.org/news/2014/08/25/gaza-halt-executions

[72a] Amnesty International. Gaza: Hamas Tortured and Killed Palestinian “Collaborators” during Gaza Conflict. Report, 2015.
https://www.amnesty.org.uk/webfm_send/1433

[72b] Amnesty International. “Hamas Tortured and Killed Palestinian ‘Collaborators’ during Gaza Conflict – New Report.” Press Release. 2015.
https://www.amnesty.org.uk/press-releases/hamas-tortured-and-killed-palestinian-collaborators-during-gaza-conflict-new-report

[73] Adam Rasgon and Ronen Bergman. “Secret Hamas Files Show How It Spied on Everyday Palestinians.” The New York Times, May 13, 2024.
https://www.nytimes.com/2024/05/13/world/europe/secret-hamas-files-palestinians.html

[74] Al Jazeera. “Who Are Israel’s Palestinian Informants?” September 6, 2014.
https://www.aljazeera.com/news/2014/9/6/who-are-israels-palestinian-informants

[75] Toni O’Loughlin. “Middle East: Israel’s secret police pressuring sick Gazans to spy for them, says report.” The Guardian, August 4, 2008.
https://www.theguardian.com/world/2008/aug/04/israelandthepalestinians.middleeast1

[76] Anderson, Jon Lee. “Captives.” The New Yorker, November 9, 2009.
https://www.newyorker.com/magazine/2009/11/09/captives-2

[77a] Harriet Sherwood. “Gaza Power Plant Destroyed by Israeli Airstrike, 100 Palestinians Dead.” The Guardian, July 29, 2014.
https://www.theguardian.com/world/2014/jul/29/gaza-power-plant-destroyed-israeli-airstrike-100-palestinians-dead

[77b] Human Rights Watch. “Gaza: Widespread Impact of Power Plant Attack.” August 10, 2014.
https://www.hrw.org/news/2014/08/10/gaza-widespread-impact-power-plant-attack

[78] United Nations Office for the Coordination of Humanitarian Affairs (OCHA). “Gaza’s Energy Crisis.” 2017.
https://www.ochaopt.org/content/gaza-s-energy-crisis

[79] Maysa Jalbout, Sarah Dryden-Peterson, and Kevin Watkins. “The Destruction of Gaza’s Schools and the Future of Palestinian Children.” Brookings Institution. 2014.
https://www.brookings.edu/articles/the-destruction-of-gazas-schools-and-the-future-of-palestinian-children

[80] United Nations Relief and Works Agency (UNRWA). “2014 Gaza Conflict.” 2014.
https://www.unrwa.org/2014-gaza-conflict

[81] Al Jazeera. “Palestinians Rally for Unity.” March 15, 2011.
https://www.aljazeera.com/news/2011/3/15/palestinians-rally-for-unity-2

[82] Al Jazeera. “Protests Erupt in Gaza as Electricity Crisis Deepens.” January 21, 2017.
https://www.aljazeera.com/gallery/2017/1/21/protests-erupt-in-gaza-as-electricity-crisis-deepens

[83] BBC News. “Gaza Electricity Crisis: Protests Erupt over Power Shortages.” January 15, 2017.
https://www.bbc.co.uk/news/world-middle-east-38623932

[84] Human Rights Watch. “Another Brutal Crackdown by Hamas in Gaza.” March 20, 2019.
https://www.hrw.org/news/2019/03/20/another-brutal-crackdown-hamas-gaza

[85] Le Monde with AP. “Thousands of Marchers in Gaza in Rare Public Display of Discontent with Hamas.” Le Monde, July 30, 2023.
https://www.lemonde.fr/en/international/article/2023/07/30/thousands-of-marchers-in-gaza-in-rare-public-display-of-discontent-with-hamas_6073136_4.html

[86] Chris McGreal. “The Language Being Used to Describe Palestinians Is Genocidal.” The Guardian, October 16, 2023.
https://www.theguardian.com/commentisfree/2023/oct/16/the-language-being-used-to-describe-palestinians-is-genocidal

[87] Cassel, Matthew. Along the Green Line: Episode 2 – “Israel ‘Must Win Every War’.” The Guardian, video, 2025.