Đọc Aristotle: một số câu hỏi về đời sống viên mãn (eudaimonia)

Ở bài trước, chúng ta đã cùng Aristotle đi đến kết luận rằng mục đích tối hậu của đời người – tức đời sống viên mãn (eudaimonia) – là hoạt động của phần lý trí trong linh hồn, được thực hiện một cách ưu việt (aretē) và duy trì trọn vẹn suốt cả một đời. Trong bài này, ta hãy làm rõ một số câu hỏi thường nảy sinh xoay quanh khái niệm đời sống viên mãn.

Đời sống viên mãn là một hoạt động, không phải là một điểm đến?

Trong ngôn ngữ thường ngày, “đích đến của cuộc đời” thường được hiểu như một trạng thái để ta nỗ lực đạt tới và dừng lại tại đó, chẳng hạn như giàu có, an nhàn, khoẻ mạnh. Nhưng Aristotle chủ động định nghĩa mục đích tối hậu của đời người không phải là một thành quả tĩnh, mà là một hoạt động không ngừng. Như thế, một cuộc đời tốt đẹp và đáng sống không phải là một đích đến cố định, mà là một tiến trình được thực hiện liên tục và bền vững.

Sống theo lý trí đòi hỏi ta phải nỗ lực. Vậy sao ta không chọn một đời dễ chịu, như một con bò chẳng hạn?

Điểm quan trọng trong lập luận của Aristotle nằm ở chỗ: một thứ gì đó được coi là tốt đẹp khi nó thực hiện đúng chức năng đặc trưng của nó. Nếu ta muốn biết con người, với tư cách là một loài đặc thù, sống tốt đẹp là gì, thì tiêu chuẩn phải xuất phát từ chức năng riêng của loài này. Đó không phải là khoái lạc hay sức mạnh thể chất, mà là lý trí, thứ làm cho con người khác với con bò. Sống không theo lý trí, sống chỉ để thoả mãn khoái lạc giác quan, thì ta đã từ bỏ cái làm cho ta là người. Sống như bò có thể dễ chịu, nhưng không xứng là đời sống người. Sự thành tựu về mặt lý trí con người mới là thứ xứng đáng để ta dành cả cuộc đời theo đuổi.

Nếu chỉ thực hiện phần lý trí ở mức “vừa đủ” thôi có được coi là viên mãn không?

Nếu chỉ thực hiện lý trí ở mức “vừa đủ” thì chưa thể gọi là đời sống viên mãn. Ở bài trước, ta đã nói về đời sống viên mãn là thành tựu cao nhất, là mục đích tối hậu, vì vậy, nó không chỉ là tránh sai lầm hay giữ mình trong mức an toàn. Người sống “vừa đủ” có thể làm điều đúng nhưng thiếu sự ổn định, dễ bị dục vọng lôi kéo hoặc phán đoán yếu. Trong khi đó, người có phẩm chất ưu việt giúp lý trí vận hành xuất sắc thì họ mới có thể hài hoà cảm xúc và hành động, nhờ đó đạt tới sự bền vững và nhất quán xuyên suốt. Hãy xét trường hợp một người bị xúc phạm. Kẻ nóng nảy lập tức trả đũa, để cơn giận lấn át. Kẻ hèn nhát im lặng chịu đựng, để mặc sự bất công. Người có phẩm chất ưu việt thì khác: lý trí của họ cân nhắc đúng sai, từ đó điều hoà thay vì triệt tiêu cơn giận. Nếu cần, họ phản ứng chính đáng để bảo vệ công bằng; nếu không, họ bỏ qua trong sự tiết độ. Chính sự điều hòa này cho thấy đời sống viên mãn không thể nào nằm ở ngưỡng “sống vừa đủ để không sai”, mà phải là sống trọn vẹn trong sự hòa hợp giữa lý trí, cảm xúc và hành động.

Sống đời viên mãn có vui không?

Người sống đời viên mãn tất yếu có niềm vui đi kèm. Nhưng niềm vui không phải mục đích, mà là sự hoàn tất của hoạt động. Khi một hoạt động được thực hiện đúng đắn và trọn vẹn, nó tự nhiên sinh ra khoái lạc. Chẳng hạn, người công chính thấy vui khi hành động công bằng, người dũng cảm thấy vui khi đối diện hiểm nguy một cách đúng mực. Nếu chỉ gượng ép mà không thấy hài lòng, thì chưa phải phẩm chất thật. Vậy, niềm vui là hoa trái tự nhiên của đời sống viên mãn, chứ không phải bản chất của nó.

Sống đời viên mãn có bình an không?

Như đã nói, khi lý trí vận hành một cách ưu việt, ham muốn và cảm xúc được điều hòa. Khi ấy ta không còn bị giằng xé bởi những ước muốn đối nghịch, mà chỉ khao khát điều mà lý trí xác nhận là đúng. Bình an ở đây là sự ổn định bên trong, khác hẳn sự hỗn loạn của kẻ vô độ luôn chạy theo khoái lạc bất chấp đúng sai, hay kẻ bất công theo đuổi điều trái với lý trí. Người công chính có thể bị chống đối, người dũng cảm phải đối diện hiểm nguy, nhưng chính phẩm chất ưu việt đem lại cho họ sự ổn định ngay trong những hoàn cảnh khó khăn ấy. Như người lính dũng cảm ra trận, xung quanh đầy hiểm nguy, song lý trí giúp anh biết rằng anh đang hành động đúng khi bảo vệ đồng đội và quê hương, nên anh không bị giằng xé bởi nỗi sợ hay ham muốn thoát thân. Như vậy, đời sống viên mãn đem lại sự bình an nhờ lý trí hoạt động xuất sắc, ngay cả khi ngoại cảnh nhiều trắc trở.

Theo đuổi đời sống viên mãn có phải là ích kỷ?

Thoạt nhìn, đời sống viên mãn có vẻ như một mục tiêu chỉ cho riêng mình: mỗi người tìm kiếm sự tốt đẹp vẹn toàn cho bản thân. Nhưng đời sống viên mãn đòi hỏi lý trí con người phải được dẫn dắt bằng những phẩm chất ưu việt. Mà phẩm chất tất yếu bộc lộ trong các quan hệ xã hội, chẳng hạn như cao thượng và công lý. Một người cao thượng không khước từ trách nhiệm với cộng đồng. Một người công chính tất nhiên luôn xét đến quyền lợi của tha nhân. Vì vậy, đời sống viên mãn tự bản chất không thể là ích kỷ. Ngược lại, nó bao hàm sự dấn thân vào quan hệ xã hội đúng mực, trong đó cá nhân phát huy những phẩm chất của mình khi sống cùng và sống hướng về người khác.

Theo đuổi đời sống viên mãn có giúp thoát khỏi sự đau khổ?

Đời sống viên mãn, như ta đã lập luận, là một đời sống mà lý trí được những phẩm chất ưu việt dẫn dắt. Ở đó, sự mất mát, bệnh tật, nghèo khó, bi kịch vẫn có thể hiện diện, miễn là những phẩm chất ưu việt giúp cho lý trí vận hành không bị đánh mất. Vì thế, đời viên mãn không đồng nghĩa với trạng thái “không đau khổ”. Socrates là một trường hợp điển hình. Bị giam và xử tử một cách bất công, nhưng ông vẫn giữ lý trí sáng suốt cùng những phẩm chất trọn vẹn. Khi ở trong ngục, Socrates tiếp tục đối thoại, an ủi bạn bè, khẳng định niềm tin rằng sống công chính quan trọng hơn việc duy trì sự sống. Chính khi đối mặt với cái chết, ông bộc lộ rõ ràng ý niệm về đời sống viên mãn mà ta đã bàn: giữ vững những phẩm chất ưu việt của lý trí, không để nỗi sợ hãi hay bất công làm lung lay lý trí con người.

Người nghèo cùng cực hoặc ốm yếu có thể nào sống đời viên mãn?

Ta không thể bỏ qua thực tế rằng bản chất của đời người là mong manh, và sự viên mãn trong đời sống con người gắn với hoàn cảnh. Nó cần được nâng đỡ bởi những điều kiện bên ngoài như sức khỏe, bạn bè, của cải vừa đủ. Khi ngoại cảnh quá đỗi khắc nghiệt, chẳng hạn nghèo cùng cực hay bệnh tật triền miên, thì những hoàn cảnh này có thể ngăn cản việc thực thi những phẩm chất ưu việt trong ta, và từ đó triệt tiêu tính viên mãn của đời sống. Aristotle dẫn trường hợp vua Priam trong Iliad: cả đời là vị vua công chính, nhưng cuối đời chứng kiến thành Troy sụp đổ, con cái chết thảm, bản thân chịu cảnh khốn cùng. Nếu Socrates cho thấy ngay trong bi kịch, con người vẫn có thể giữ trọn đời sống viên mãn nhờ những phẩm chất giúp lý trí vận hành xuất sắc, thì trường hợp vua Priam lại minh họa một hoàn cảnh cực đoan, nơi mức độ khổ đau và mất mát quá lớn đến nỗi phá vỡ điều kiện của cuộc đời viên mãn.

Người không đủ khả năng lý trí có bị loại khỏi đời sống viên mãn chăng?

Chỉ khi lý trí vận hành xuất sắc – vừa nhận biết và phán đoán đúng, vừa điều hòa và hướng dẫn cảm xúc cùng dục vọng – thì đời sống mới đạt chuẩn mực viên mãn. Ngược lại, nếu lý trí yếu ớt, phán đoán sai lạc, hoặc bị dục vọng áp đảo, thì con người không thể sống viên mãn, bởi họ không thực hiện được chức năng đặc trưng của mình. Đây là một giới hạn đáng tiếc trong bản tính người. Tuy nhiên, Aristotle thừa nhận rằng những trường hợp ấy vẫn có thể tìm thấy niềm vui, sự an ủi, hay một mức độ “tốt đẹp” nào đó, tùy theo phần năng lực mà họ thực sự có. Ở đây, ông phân biệt rõ: đời sống viên mãn là chuẩn mực cho con người như một loài, còn trong thực tế, đời sống cá nhân luôn có những ngoại lệ và thiếu hụt, khiến không phải ai cũng đạt tới đỉnh cao ấy.

Nếu đời sống viên mãn cần cả đời trọn vẹn, lẽ nào phải đợi một người chết đi mới biết họ có đời sống viên mãn hay không?

Aristotle thừa nhận rằng chỉ khi cuộc đời một người khép lại, ta mới có thể đánh giá toàn diện, vì chỉ lúc ấy ta mới rõ liệu hoạt động lý trí có bền vững hay không. Về nguyên tắc, sự trọn vẹn mà Aristotle đòi hỏi nhấn mạnh rằng viên mãn không thể đo bằng vài khoảnh khắc rời rạc của thành tựu lý trí ngắn hạn, mà cần một cấu trúc ổn định bao trùm toàn bộ cuộc đời. Nhưng ngay trong hiện tại, ta vẫn có thể nhận ra những dấu hiệu của đời sống viên mãn: cuộc đời nào mà gắn bó bền vững với hoạt động lý trí, duy trì ổn định qua nhiều năm, thì đã có thể coi là đời sống hướng về sự viên mãn, dù chưa thể xác quyết kết cục sau cùng.

Như vậy, ta có thể thấy rằng đời sống viên mãn trong quan niệm của Aristotle không phải là một trạng thái êm ả dễ chịu, cũng không phải là phép cộng của những niềm vui đơn lẻ, lại càng không phải một thành quả tĩnh để ta nỗ lực đạt tới rồi dừng lại. Đời sống viên mãn là cả một tiến trình, trong đó lý trí được dẫn dắt bởi các phẩm chất ưu việt, vận hành ổn định và bền bỉ qua suốt chiều dài cuộc đời. Nó vừa gắn bó với những niềm vui và sự bình an tự nhiên của đời sống đức hạnh, vừa không né tránh những đau khổ vốn có của kiếp người; nó có thể được nâng đỡ bởi may mắn và điều kiện bên ngoài, nhưng cốt lõi vẫn nằm ở việc con người sống đúng với chức năng đặc trưng của mình là lý trí.

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn: những phẩm chất nào cho phép lý trí vận hành một cách xuất sắc, và bằng cách nào con người có thể nuôi dưỡng, duy trì chúng để tiến gần hơn tới đời sống viên mãn.

Chú thích

[1] Xem bài viết kỳ 1, về khái niệm đời sống viên mãn, ở đây

[2] Về khái niệm công lý trong Đạo đức học của Aristotle, xem ở đây

[3] Bảng thuật ngữ tiếng Hy Lạp / tiếng Anh / tiếng Việt chi tiết ở đây