Trong bài trước, tôi đã giới thiệu tư tưởng triết học của Rudolf Eucken về chủ nghĩa hành động (activism) như một quá trình sống, qua đó con người hiện thực hóa bản ngã (self) của mình bằng một nỗ lực bền bỉ, vượt lên trên sự thụ động, và chủ ý định hình một cuộc sống có ý nghĩa thông qua hành động. Trong bài này, tôi sẽ giới thiệu khái niệm trí đức (phronesis) trong khuôn khổ đạo đức học của Aristotle, nhằm tìm hiểu hành động vì công lý nghĩa là gì, hành động như thế nào là phù hợp, và tại sao. Bản tiếng Anh đã được đăng ở đây.
DẪN NHẬP
Con người có thể cảm nhận công lý một cách tự nhiên mà không cần phải học thông qua khái niệm. Ta cảm thấy không hài lòng khi của cải phân phối một cách bất cân xứng, khi một số người nhận được nhiều hơn mức đáng được hưởng còn những người khác thì ít hơn. Ta cảm thấy tức giận khi chứng kiến người khác bị hại mà không ai làm gì để can thiệp. Ta cảm thấy bức bối khi kẻ gây hại không phải khắc phục hậu quả. Ta cảm thấy bất mãn khi luật pháp bị áp dụng một cách máy móc vào những trường hợp cụ thể mà dường như phớt lờ công lý.
Tuy nhiên, có những trường hợp, ta lại do dự không biết nên hành động thế nào, dù trong ta cảm thấy có gì đó bất công. Trước mắt ta, sự việc chưa rõ ràng; ranh giới giữa người ngoài cuộc, nạn nhân, và thủ phạm lại nhập nhằng; còn bối cảnh thì mơ hồ. Thật khó để biết được một tình huống đòi hỏi ở ta chính xác điều gì – điều gì thực sự quan trọng, và làm sao để ta có thể phản ứng một cách cân xứng, cẩn trọng và đúng đắn.
Tuy nhiên, ngay cả trong những hoàn cảnh mơ hồ như thế, chúng ta không bao giờ hoàn toàn là kẻ ngoài cuộc. Ta luôn có sự liên quan vì đã biết đến sự việc, đã tiếp nhận thông tin, và đã lựa chọn – dù là chọn hành động hay chọn im lặng. Từ đây, sai lầm có thể xuất hiện dưới hai dạng đối lập. Người ta có thể hành động vội vàng, viện dẫn công lý mà không xét đến bối cảnh, để cho những xác tín đạo đức lấn át sự thấu suốt và vô tình làm trầm trọng thêm tổn hại mà vốn dĩ họ muốn ngăn ngừa. Hoặc, người ta có thể giữ im lặng vì sợ sai, nhưng lại bị dằn vặt bởi cảm giác rằng lẽ ra phải làm gì đó, rằng việc không hành động chẳng khác gì để mặc cho sự bất công diễn ra. Trong cả hai trường hợp, thất bại không đơn thuần đến từ việc hành động quá nhanh hay suy ngẫm quá lâu, mà còn từ khả năng phán đoán chính xác điều mà công lý đòi hỏi trong từng hoàn cảnh cụ thể.
Để hành động đúng đắn vì công lý, ta không nên tìm kiếm một bản hướng dẫn từng bước, vì đây không đơn thuần là chuyện áp dụng các quy tắc hay giữ niềm tin đúng đắn. Đây là vấn đề của năng lực phán đoán dưới những áp lực cụ thể của từng tình huống, để xem xét điều gì đang bị đe dọa và đâu là điều cần làm. Năng lực phán đoán như vậy đòi hỏi một dạng tri giác nhạy bén với bối cảnh, sự lưu tâm đến các tình tiết cụ thể, và có khả năng hành động hướng tới công lý. Đó chính là điều mà chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong bài viết này.
ĐỌC ARISTOTLE
Kinh nghiệm cho thấy rằng khi thiếu chắc chắn, những phán đoán đạo đức của chúng ta dễ bị lung lay bởi hiểu biết phiến diện, động cơ mâu thuẫn, hoặc xu hướng bênh vực những quan điểm mà ta vốn ưa chuộng hơn. Nhận thức được những hạn chế trong khả năng phán đoán của mình, chúng ta thường tìm đến những nguồn hướng dẫn bên ngoài – tập tục, mặc khải, hay lý luận triết học – để giúp ta định hướng hành động đạo đức của mình.
Tuy nhiên, không phải mọi hình thức hướng dẫn đều có thể đáp ứng nhiệm vụ mà bài luận này đề ra. Một số đưa ra các nguyên tắc cố định hoặc những lý tưởng trừu tượng, nhưng chúng thường trở nên bất lực khi đối diện với những hoàn cảnh cụ thể. Thách thức nằm ở chỗ: làm sao nhìn nhận đúng và hành động đúng trong thế giới thực tế, một thế giới nơi mỗi lựa chọn đều có sức ảnh hưởng thực sự, và nơi mà ta không thể chỉ dựa vào quy tắc để định đoạt xem thế nào là một hành động đúng. Khó khăn này đòi hỏi một khuôn khổ đạo đức vững chắc dựa trên kinh nghiệm, một khuôn khổ thừa nhận rằng sự rõ ràng về đạo đức không bao giờ được đề ra sẵn, nhưng cũng không vì thế mà con người từ bỏ khả năng hành động đúng đắn.
Đòi hỏi này dẫn chúng ta đến với Aristotle. Khác với những truyền thống bắt đầu từ các quy luật phổ quát hay mệnh lệnh nội tâm, Aristotle bắt đầu từ thực tế cụ thể của hành động con người, từ câu hỏi: sống tốt giữa người khác, trong những hoàn cảnh nhất định, nghĩa là gì. Đạo đức học của ông không tìm cách xoá bỏ sự bất định, mà thay vào đó, chuẩn bị cho ta khả năng hành động đúng đắn giữa bối cảnh bất định đó. Khái niệm trí đức (phronesis) trong cuốn Đạo đức học Nicomachean của ông mở ra một cách tiếp cận đối với phán đoán đạo đức, không đơn giản hoá cũng không né tránh những khó khăn vốn gắn liền với tính ngẫu nhiên, biến đổi, và đặc thù trong đời sống con người.
Đọc Aristotle ngày nay là chấp nhận một rủi ro nhất định. Tầm nhìn đạo đức của ông giả định một thế giới được cấu trúc theo những trật tự phân tầng cứng nhắc: đàn ông trên phụ nữ, chủ trên nô lệ, công dân trên dân thợ. Những hệ thống thứ bậc này là thành phần cơ bản trong cấu trúc đạo đức học của ông. Tuy vậy, những gì Aristotle nói về tri giác đạo đức, sự phán đoán theo hoàn cảnh, và khả năng phân định nhờ kinh nghiệm vẫn luôn có sức nặng, chính vì chúng không thể bị giản lược thành sản phẩm của những trật tự phân tầng mà ông xây dựng. Tác phẩm của ông thách thức những lối suy nghĩ thông thường và phơi bày những giả định ta hiếm khi tra vấn. Vả lại, điều quan trọng không nằm ở việc ta có đồng ý hoàn toàn với Aristotle, mà là liệu cách tiếp cận của ông có giúp ta hiểu sâu hơn về đời sống đạo đức hay không.

CÔNG LÝ TRONG ĐẠO ĐỨC HỌC CỦA ARISTOTLE
Aristotle mở đầu cuốn Đạo đức học Nicomachean bằng một tuyên bố nền tảng:
“Mọi kỹ nghệ và mọi ngành học, cũng như mọi hành động và quyết định, dường như đều hướng đến một điều tốt đẹp nào đó – vì thế, một số người đã đúng khi coi điều tốt đẹp là điều mà mọi thứ đều hướng đến.” (NE I.1, 1094a, bản dịch Irwin).
Điều này phản ánh quan điểm về mục đích tối hậu (telos) của Aristotle rằng đời sống con người vốn hướng đến những mục đích. Có mục đích được theo đuổi vì những mục đích khác, và có mục đích tự thân nó là mục đích cuối cùng. Điều tốt đẹp (agathón) nhất, tức mục đích cao nhất, nơi tổ chức và hoàn thành tất cả mục đích phụ, được ông gọi là đời sống viên mãn (eudaimonia) – hay sự trọn vẹn, hưng thịnh của một con người trong suốt cuộc đời.
Nhưng làm sao để đạt được đời sống viên mãn? Để trả lời, Aristotle viện dẫn khái niệm chức năng (ergon), lập luận rằng điều tốt đẹp của một vật nằm ở việc nó thực hiện một cách xuất sắc chức năng đặc trưng của chính nó. Cũng như điều tốt đẹp của người thổi sáo nằm ở việc thổi hay, thì điều tốt đẹp của con người nằm ở việc thực hiện xuất sắc chức năng làm nên sự đặc trưng của con người. Với Aristotle, sự đặc trưng này của con người nằm ở những hoạt động thuộc phần lý trí của linh hồn (to logikon). Sự xuất sắc trong hoạt động lý trí ấy được gọi là aretē – phẩm chất ưu việt. Do đó, điều tốt đẹp nhất của con người nằm ở hoạt động lý trí được thực hiện một cách ưu việt, và duy trì suốt một đời sống trọn vẹn.
Tuy nhiên, vì con người sống giữa cộng đồng, nên hoạt động lý trí không chỉ là chuyện cá nhân thuần túy. Hành động của ta luôn diễn ra trong quan hệ với người khác, bị chi phối bởi sự tương tác giữa các bên và bởi những đòi hỏi khi chung sống. Trong số các phẩm chất ưu việt, công lý (dikaiosynē) là một phẩm chất ưu việt đặc biệt, nhấn mạnh khía cạnh quan hệ giữa người với người. Trong khi các phẩm chất ưu việt khác có thể biểu hiện trong phạm vi cá nhân, công lý luôn được thực thi trong không gian giữa người với người:
“Công lý… là phẩm chất ưu việt trọn vẹn, song có một điểm riêng biệt, ở chỗ nó được thể hiện ra trong mối quan hệ với người khác. Vì lý do đó, công lý thường được xem là phẩm chất ưu việt cao nhất… nơi công lý, mọi phẩm chất ưu việt khác đều quy tụ.” (NE V.1, 1129b, bản dịch Rackham)
Nó được gọi là phẩm chất ưu việt trọn vẹn (aretē teleia) vì nó đưa các phẩm chất ưu việt khác vào trong mối quan hệ con người với nhau.
Trong quyển V, Aristotle chia ra một số loại công lý. Công lý theo nghĩa rộng đề cập đến việc sống hợp pháp và đạo đức trong mối quan hệ với người khác. Một người công chính là người có sự ưu việt trong nhân tính nói chung, và họ hành động một cách hợp pháp và đạo đức đối với người khác. Trong phạm vi đó, ông xác định công lý cụ thể, liên quan đến các tương tác cụ thể giữa các cá nhân: phân phối của cải theo công trạng hay tỷ lệ (công lý phân phối), và phục hồi cân bằng khi xảy ra tổn hại hay bất công (công lý sửa chữa). Những hình thức công lý cụ thể này được điều chỉnh bởi luật thành văn, mà Aristotle gọi là công lý pháp lý.
Nhưng chính ở đây một khó khăn xuất hiện: pháp luật được soạn thành những điều khoản phổ quát, nên không thể bao quát hết mọi hoàn cảnh cụ thể. Hạn chế đó buộc Aristotle đưa ra khái niệm lẽ phải (epieikeia) – một sự điều chỉnh cần thiết khi việc áp dụng luật pháp một cách cứng nhắc có nguy cơ dẫn đến bất công. Lẽ phải phát sinh từ thực tế rằng luật pháp, dù được soạn thảo tốt đến đâu, vẫn không thể lường trước mọi chi tiết và độ phức tạp của đời sống đạo đức. Mục tiêu của lẽ phải là giữ gìn công lý, khi mà việc tuân thủ cứng nhắc luật pháp sẽ làm suy yếu chính mục đích mà luật pháp được thiết kế để phục vụ.
“Lẽ phải … không vượt trội hơn công lý tuyệt đối, mà chỉ vượt trội hơn sự sai lạc phát sinh từ cách diễn đạt khái quát của luật pháp… Lẽ phải là sự hiệu chỉnh luật pháp ở nơi luật trở nên thiếu sót vì tính khái quát của nó.” (NE V.10, 1137b, bản dịch Rackham)
Nhưng sự hiệu chỉnh ấy diễn ra bằng cách nào? Nó không thể được rút ra từ bản thân luật lệ. Nó phụ thuộc vào con người, những người có khả năng nắm bắt mục đích của luật pháp, nhận ra khi nào một trường hợp vượt khỏi phạm vi dự liệu của luật, suy xét cẩn trọng điều cần làm, và hành động sao cho phục hồi đúng ý hướng mà luật pháp vốn nhằm bảo vệ. Aristotle đặt nhiệm vụ đó vào trung tâm của lẽ phải, và điều này cần những người có trí đức (phronesis) – hay người có khả năng tri giác rõ ràng và hành động đúng đắn giữa những điều bất định. Trong phần tiếp theo, tôi sẽ chuyển sang lý giải của Aristotle về trí đức, để xem xét cách nó vận hành trong thực hành đạo đức và trong việc theo đuổi công lý.
TRÍ ĐỨC LÀ GÌ
Aristotle phân chia linh hồn thành ba phần, mỗi phần được phân biệt bởi chức năng riêng của nó. Phần thứ nhất là phần nuôi dưỡng, chịu trách nhiệm cho sinh trưởng, dinh dưỡng và sinh sản. Nó được chia sẻ bởi mọi sinh vật sống và không giữ vai trò nào trong đời sống đạo đức. Phần thứ hai là phần ham muốn, bao gồm những thứ như khao khát hay cảm xúc. Các phẩm chất ưu việt về đạo đức như dũng cảm hay tiết độ là những ưu việt nhằm định hình phần này, rèn luyện nó để nó khao khát điều cao quý. Phần thứ ba là phần lý trí, riêng có ở con người, cho phép ta suy nghĩ, phán đoán và cân nhắc. Các phẩm chất ưu việt về trí tuệ hoàn thiện phần lý trí này, hướng nó tới sự thật và hành động đúng đắn.
Trong phần lý trí của linh hồn, Aristotle lại phân biệt hai kiểu lý trí. Lý trí lý thuyết liên quan đến lý thuyết (theōria), đến những gì vĩnh cửu và bất biến, như trong toán học hay siêu hình học. Phẩm chất cao nhất của nó là minh triết (sophia), một hình thức tìm kiếm sự hiểu biết vì chính bản thân tri thức. Loại thứ hai là lý trí thực hành, liên quan đến hành động (praxis), đến những gì biến đổi và ngẫu nhiên – những gì lệ thuộc vào hành động con người và luôn có thể khác đi. Phẩm chất ưu việt của nó là trí đức (phronesis), hay năng lực suy xét và hành động đúng đắn trong những hoàn cảnh cụ thể.
Như đã thấy ở phần trên, cái tốt đẹp của con người nằm ở việc vận dụng lý trí một cách liên tục và phù hợp với phẩm chất ưu việt, trải suốt cả một đời sống. Nhưng đời sống con người được sống trong những hoàn cảnh cụ thể, nơi mà điều đúng đắn cần phải được nhận định; do đó, ta cần một hình thức lý luận đáp ứng được sự ngẫu nhiên và phức tạp về mặt đạo đức. Đó chính là công việc của trí đức.
Aristotle định nghĩa trí đức như sau:
“Một trạng thái nắm bắt chân lý, vận dụng lý trí, và liên quan đến hành động hướng đến những điều tốt đẹp gắn với con người.” (NE VI.5, 1140b, bản dịch Irwin)
Thứ nhất, Aristotle mô tả trí đức như một trạng thái, bởi nó không phải là một hành vi đơn lẻ, mà là một thiên hướng bền vững, được hình thành dần dần qua kinh nghiệm sống và được trau dồi theo thời gian.
Thứ hai, trí đức không tìm kiếm chân lý lý thuyết, như là sự chiêm nghiệm hay kiến thức khoa học; nó hướng tới chân lý thực tiễn, một chân lý gắn với hành động và nhạy bén trước hoàn cảnh.
Thứ ba, trí đức huy động lý trí như khả năng cân nhắc đúng đắn về điều gì đáng theo đuổi. Đây là lý trí biết lắng nghe hoàn cảnh, biết nhận ra điều cần làm trong từng tình huống cụ thể.
Thứ tư, trí đức liên hệ tới hành động, nhưng không theo nghĩa sản xuất. Mục đích của nó không nằm ở kết quả bên ngoài hành động, như trong nghề kỹ thuật hay thủ công, mà nằm ở chính hành động ấy: sống và hành động tốt đẹp trong địa hạt biến động của cuộc sống con người, nơi mọi hành động đều mang giá trị đạo đức.
Cuối cùng, trí đức không trung lập về mặt đạo đức. Không phải bất cứ mục tiêu nào nó cũng có thể phục vụ. Thay vào đó, nó định hướng hành động đến những điều tốt đẹp trong đời sống con người. Nó nắm bắt điều gì đáng theo đuổi, và sự nắm bắt ấy phụ thuộc vào một nhân cách đã được định hình hướng đến điều thiện. Bởi vậy, trí đức không thể vận hành nếu thiếu các phẩm chất ưu việt về mặt đạo đức, và đồng thời, chính nó cũng cho phép các phẩm chất đạo đức ấy vận hành một cách đúng đắn. Aristotle viết:
“Ta không thể thật sự tốt đẹp nếu không có trí đức, cũng như không thể có trí đức nếu thiếu phẩm chất ưu việt của tính cách.” (NE VI.12, 1144b, bản dịch Irwin)
Như chúng ta đã thấy, trí đức và công lý tạo nên hai điểm nối thiết yếu trong đạo đức học của Aristotle: trí đức cho phép một người phán đoán đúng đắn về điều cần làm, còn công lý bảo đảm rằng phán đoán này hướng tới mối liên hệ giữa người và người trong thế giới chung.
THỰC HÀNH TRÍ ĐỨC: BA YẾU TỐ
Để hành động đúng, một người phải kết hợp được sự khao khát, lý trí và một nhân cách đã được uốn nắn bởi phẩm chất ưu việt. Ham muốn tạo nên mục tiêu của hành động, lý trí dẫn dắt sự suy xét về cách đạt được mục tiêu ấy trong những hoàn cảnh cụ thể, còn nhân cách bảo đảm rằng điều gì được xem là đáng theo đuổi thì thực sự là như vậy. Phần tiếp theo sẽ khảo sát cách người trí đức kết hợp những yếu tố này thành năng lực hành động đúng đắn, đặc biệt trong vấn đề thực hành lẽ phải.
1. Tri giác đạo đức: Nhận thức điều gì quan trọng trong một trường hợp cụ thể
Như đã bàn ở phần trên, công lý pháp lý vận hành thông qua các quy tắc phổ quát được áp dụng đồng đều trong nhiều trường hợp. Nhưng chính vì tính phổ quát ấy, nó có thể thất bại trong hoàn cảnh cụ thể, khi không thể tiếp nhận và thích ứng với những cấu trúc quan hệ, con người, và bối cảnh riêng biệt nơi hành động diễn ra. Aristotle gọi những yếu tố riêng biệt này là cái cụ thể (kath’ hekaston).
Người trí đức không hành động dựa trên những quy tắc tổng quát như “luôn đứng về phía nạn nhân”, “phải có bằng chứng đầy đủ”, hay “im lặng là đồng lõa với áp bức”. Thay vào đó, họ chú tâm cẩn trọng vào từng tình huống cụ thể. Họ không chỉ nắm được công lý nói chung đòi hỏi điều gì, mà còn nhận ra chính xác công lý đòi hỏi gì ở đây, trong hoàn cảnh này, dưới áp lực này, giữa những con người này:
“Trí đức cũng phải đạt được nhận thức về các yếu tố cụ thể, vì nó liên quan đến hành động, mà hành động thì luôn gắn với những điều cụ thể.” (NE VI.7, 1141b, bản dịch Irwin)
Tri giác đạo đức (aisthēsis) nảy sinh từ nhân cách, đó là khả năng phân biệt điều gì thực sự quan trọng về mặt đạo đức trong một tình huống, và khả năng này phụ thuộc vào con người mà ta đã trở thành. Nó giúp người hành động trả lời câu hỏi về điều gì đang xảy ra, ai là bên có liên quan, và chính bản thân mình đang đứng ở vị trí nào trong toàn cảnh. Trong phạm trù này, người hành động sẽ cần có sự nhạy cảm với quan hệ quyền lực, bối cảnh lịch sử, và các căng thẳng ngầm. Ngoài ra, tri giác đạo đức cũng gồm khả năng phản ứng về mặt cảm xúc: phẫn nộ trước sự tàn ác hay bất bình trước bất công không phải là yếu đuối, mà là dấu hiệu của tri giác đạo đức.
Điều phân biệt người trí đức không nằm ở việc họ thấy được nhiều thứ hơn, mà ở chỗ họ phân định rõ được đâu là khía cạnh có ý nghĩa đạo đức, đâu là điều có thể bỏ qua. Họ đặt câu hỏi về điều tốt đẹp nào đang bị đe dọa; tổn hại nào có thể xảy ra, liệu tổn hại đó mang tính cấu trúc hay tính cá nhân; nếu lên tiếng thì rủi ro là gì, còn nếu im lặng thì hậu quả ra sao; và khoảnh khắc hiện tại được định hình như thế nào bởi các sự kiện trong quá khứ cũng như đang mở ra những khả năng nào trong tương lai. Đây không chỉ là những dữ kiện để tổng hợp lại; chúng là những thực tại đạo đức, được nhận ra rõ ràng bởi một người có nhân cách đã đủ hình thành để biết quan tâm tới điều tốt đẹp. Nhưng ngay cả tri giác đạo đức này cũng chưa đủ, chúng ta vẫn phải tự hỏi: tri giác này hướng đến mục đích gì?
2. Khao khát những mục đích tốt đẹp
Trí đức vận hành trong phạm vi của cái bất định: thế giới của sự thay đổi, thiếu chắc chắn và những hoàn cảnh cụ thể. Hành động đúng đắn trong những trường hợp như vậy không chỉ phụ thuộc vào tri giác và lý trí, mà còn phụ thuộc vào việc con người ấy có là người khao khát những mục đích tốt đẹp hay không. Về mặt này, Aristotle phân biệt giữa trí đức và khôn ngoan:
“Quả thực có một năng lực mà người ta gọi là ‘khôn ngoan’, và năng lực này có đặc điểm là có khả năng làm những gì có lợi cho mục tiêu được đặt ra, và do đó đạt được mục tiêu đó. Vậy thì, nếu mục tiêu là cao quý, sự khôn ngoan đó đáng được khen ngợi; nhưng nếu mục tiêu hèn hạ, thì đó chỉ là sự xảo quyệt.” (NE VI.12, 1144a, tr. 132, bản dịch của Bartlett & Collins).
Nói cách khác, kẻ khôn ngoan chỉ quan tâm đến phương tiện. Họ biết cách đạt được mục tiêu nhưng lại dửng dưng trước việc liệu những mục tiêu đó có thực sự tốt đẹp và đáng để theo đuổi hay không. Người trí đức thì khác: họ quan tâm đến phẩm chất và giá trị của mục đích. Họ không chỉ hỏi “làm thế nào để hành động?”, mà còn hỏi “hành động ấy nhắm tới điều gì, và điều đó có thật sự tốt đẹp không?”.
Chúng ta không nắm bắt được cái tốt đẹp bằng cách định nghĩa nó từ trước hay theo đuổi nó như một mục tiêu cố định. Như Aristotle viết, “điều tốt đẹp chỉ hiện ra là tốt đẹp với người đức hạnh (tō spoudaiō)”, chính vì nhân cách của người ấy đã được uốn nắn để nhận ra điều gì đáng theo đuổi: điều gì là cao quý, điều gì là đáng hổ thẹn, điều gì thật sự có giá trị đạo đức trong một hoàn cảnh cụ thể. Chính từ sự nhận ra ấy mà khao khát (boulēsis) nảy sinh. Khả năng khao khát một mục đích đúng đắn không phải là bản năng tự nhiên; nó phải được nuôi dưỡng qua phẩm chất đạo đức, sao cho con người biết mong muốn điều cao quý. Trí đức từ đó khởi sự, gắn kết với những khao khát đã được uốn nắn ấy, và suy xét làm sao để hiện thực hóa chúng qua hành động.
Trong những vấn đề liên quan đến công lý, khao khát đúng đắn đã có nghĩa là hướng đến điều tốt đẹp cho con người, quan tâm đến sự công bằng nói chung và lẽ phải nói riêng. Sự khao khát này coi công lý như một điều tốt đẹp đáng để theo đuổi. Trí đức sẽ tinh chỉnh khao khát ấy, đo lường mức độ đúng đắn của nó, và dẫn dắt nó vào hành động trung thành với những đòi hỏi của công lý.
3. Suy xét tốt về điều nên làm
Một hành động có thể trông có vẻ cao quý trên lý thuyết, nhưng nếu nó đòi hỏi những năng lực mà người hành động không có, hoặc gây ra những tổn thất làm phương hại tới công lý ở chỗ khác, thì không thể là hành động đúng. Suy xét (bouleusis) tập trung vào những gì nằm trong khả năng của chúng ta và những gì có thể thực hiện một cách thực tế; do đó, trí đức, với tư cách là phẩm chất hướng dẫn quá trình suy xét này, phải luôn cân nhắc xem có thể theo đuổi những gì một cách hợp lý trong những ràng buộc thực tế.Những ràng buộc đó có thể bao gồm các hạn chế về thời gian, điều kiện vật chất, cấu trúc thể chế, sự sẵn sàng về mặt cảm xúc và vị trí của những người liên quan. Ngay cả bản thân người hành động cũng bị giới hạn bởi năng lực, mối quan hệ, bổn phận và vai trò cụ thể trong một hoàn cảnh nhất định.
Tuy vậy, người trí đức không chỉ xét xem điều gì là có thể, mà còn cân nhắc điều gì là thích đáng (prépon). Hành động thích đáng là khi các cam kết đạo đức được điều chỉnh sao cho tương xứng với từng hoàn cảnh cụ thể. Điều này đòi hỏi một tầm nhìn thực tế: khả năng dự đoán hậu quả, nhận diện căng thẳng đạo đức, cân đo những chi phí tiềm ẩn, và phân định những ràng buộc hiện tại xem chúng ảnh hưởng như thế nào lên các lựa chọn hành động. Người trí đức, ví dụ trong một trường hợp nào đó, có thể nhận thấy công lý đang bị đe dọa, lời nói của mình có thể tác động không chỉ đến bản thân mà còn đến những người đang chịu áp lực, và sự im lặng có thể khiến cái sai trở nên bình thường hóa. Họ cũng có thể suy xét đến những câu hỏi như: Làm sao tôi có thể bày tỏ sự quan tâm mà không tự cho là mình hiểu hết? Làm sao tôi có thể thu hút người khác chú ý đến vấn đề thay vì khẳng định tội lỗi của một bên nào đó? Làm sao tôi có thể đứng về phía những người đang bị ảnh hưởng mà không lợi dụng hoàn cảnh của họ? Và làm thế nào tôi có thể duy trì sự cởi mở với sự thật tương lai thay vì khép nó lại quá sớm bằng sự chắc chắn hoặc im lặng?
Tuy nhiên, trí đức không đồng nghĩa với việc trì hoãn phán đoán vô thời hạn; nó vẫn hướng đến hành động. Như Aristotle viết:
“Có người phải suy xét rất lâu mới tìm được điều đúng đắn để làm, trong khi người khác đạt được nó một cách nhanh chóng. Cho nên, điều kiện đầu tiên đó (suy xét lâu) cũng không đủ để gọi là suy xét tốt; sự suy xét tốt là sự đúng đắn phù hợp với những gì có lợi, đúng sự việc, theo đúng cách, và đúng lúc.” (NE VI.9, 1142b, bản dịch Irwin)
Suy xét tốt không phải là chờ cho đến khi mọi sự hoàn toàn sáng tỏ, mà là biết nhận ra đúng thời điểm hành động. Nếu có bằng chứng mới xuất hiện, nếu cái giá của việc không hành động vượt quá rủi ro sai lầm, hoặc nếu sự im lặng trở nên nguy hiểm, người trí đức có thể phán đoán rằng hành động lúc này là điều thích đáng. Nhưng nếu họ lên tiếng trước khi tình huống tạo điều kiện cho hành động của họ để nó có ý nghĩa, thì lời nói của họ dễ bị bác bỏ, hiểu sai, hoặc thậm chí bị lợi dụng. Những hậu quả ấy có thể gây tổn hại tới điều tốt đẹp mà họ vốn muốn hướng tới.
Như vậy, trí đức tích hợp tri giác đạo đức, khao khát điều tốt đẹp, và sự suy xét tốt để dẫn tới hành động. Tri giác đạo đức giúp ta thấy được điều có ý nghĩa đạo đức trong tình huống cụ thể. Khao khát hướng ta tới điều đáng theo đuổi. Suy xét cho phép ta lý luận về những phản ứng có thể, và hoàn tất bằng việc cam kết với một hành động nhắm tới điều tốt đẹp. Ba yếu tố này không tách rời nhau, mà là những thành phần phụ thuộc lẫn nhau của một định hướng chung – một định hướng làm cho việc hành động một cách tốt đẹp vì lẽ phải trở nên khả thi trong những hoàn cảnh cụ thể.
TRAU DỒI TRÍ ĐỨC
Chúng ta không đạt được trí đức chỉ bằng cách học qua lý thuyết. Như Aristotle viết:
“Người trẻ có thể trở nên thành thạo trong hình học và toán học, và thông thái trong những phạm trù ấy; nhưng ta lại không thấy có người trẻ nào là người trí đức. Lý do là trí đức liên quan tới cả điều phổ quát lẫn điều cụ thể, mà cái cụ thể được hình thành từ kinh nghiệm, còn người trẻ thì thiếu kinh nghiệm, bởi phải cần một thời gian nhất định để tích lũy điều đó.” (NE VI.8, 1142a, bản dịch Irwin)
Câu này cho thấy trí đức về cấu trúc phụ thuộc vào kinh nghiệm sống (empeiria). Đây là một giới hạn đáng kể trong đạo đức học của Aristotle: trí đức vẫn nằm ngoài tầm với của những ai chưa tích lũy đủ hiểu biết kinh nghiệm về những điều cụ thể. Mấu chốt ở đây, rằng cái cụ thể chỉ được biết qua kinh nghiệm, dựa trên tiền đề của Aristotle rằng nhận thức đạo đức không thể chỉ được dạy như một lý thuyết, mà phải hình thành thông qua việc làm quen, tiếp xúc lặp đi lặp lại, và qua việc tham gia trực tiếp vào đời sống đạo đức. Aristotle nói thêm:
“Vì vậy, chúng ta phải chú ý đến những nhận xét và niềm tin chưa được chứng minh của người từng trải và lớn tuổi, không kém gì các lập luận đã được chứng minh. Bởi vì những người này nhìn đúng, do kinh nghiệm đã cho họ con mắt để nhìn.” (NE VI.11, 1143b, bản dịch Irwin)
Đây là một trong những phát biểu thẳng thắn nhất của Aristotle về việc coi trọng phán đoán của người từng trải, không chỉ dựa trên tuổi tác của họ, mà còn vì sự rõ ràng trong nhận thức mà kinh nghiệm mang lại. Ở đây, Aristotle không cho rằng những người lớn tuổi hoặc giàu kinh nghiệm luôn đúng. Điều ông nhấn mạnh là: ta nên lắng nghe kỹ điều họ nói, bởi qua những gì họ đã sống và đã chứng kiến nơi nhiều tình huống của con người, họ phát triển được một tri giác đạo đức rõ ràng hơn. Nói cách khác, Aristotle cảnh báo ta đừng vội bác bỏ những phán đoán của người từng trải dù chưa được lý giải tường minh, bởi những phán đoán ấy thường được chắt lọc từ nhận thức đúng đắn, sự suy xét cẩn trọng đã được trau dồi, và một tri giác đạo đức bén nhạy. Tuy nhiên, không phải ai sống lâu cũng đạt được năng lực ấy. Một cuộc sống nghèo nàn – hời hợt, không tự xét mình, hoặc không được rèn trong môi trường đạo đức – sẽ không dẫn tới trí đức, bất kể nó kéo dài bao lâu.
Hơn nữa, việc phát triển trí đức còn đòi hỏi phẩm chất ưu việt trong nhân cách, thứ được hình thành qua việc làm đi làm lại những hành động có tác động uốn nắn tâm hồn, đến mức người hành động không còn cần phải suy xét lâu dài xem điều gì là đúng, mà nhìn thấy điều đúng một cách trực tiếp. Do đó, việc hình thành trí đức cần một cộng đồng chính trị (polis) nơi luật pháp, giáo dục và tập tục đều được định hướng về đời sống tốt đẹp, để từ đó các điều kiện hình thành phẩm chất ưu việt của con người được đan cài vào trong cấu trúc sinh hoạt chung của cộng đồng. Người ta học cách suy xét đúng bằng cách quan sát và bắt chước người trí đức, những người đã được uốn nắn bởi kinh nghiệm, và bởi chính môi trường trước đó của họ. Người ta cần được nuôi dưỡng và sống trong một cộng đồng thực hành đạo đức một cách tích cực. Vì thế, theo Aristotle, tuy trí đức rốt cuộc là một năng lực cá nhân, nhưng việc hình thành nó không phải là thành tựu riêng tư, mà là kết quả của một đời sống có trật tự trong một xã hội có trật tự, nơi sự hình thành phẩm chất đạo đức được gắn kết trong thực hành, gương mẫu và luật pháp.
KẾT LUẬN
Vì trí đức là điều thiết yếu đối với công lý, nên những điều kiện để vun đắp nó không thể bị coi nhẹ. Aristotle hình dung một thế giới trong đó việc hình thành đạo đức được nâng đỡ bởi giáo dục đạo đức, sự quen thuộc và sự dẫn dắt của một trật tự chính trị công chính. Trong nhiều xã hội đương đại, nhất là những xã hội tồn tại nhiều bất công về mặt cơ cấu, hoặc lệch lạc đạo đức, hoặc đàn áp chính trị, những điều kiện đó không hiện hữu. Con người thường xuyên đối mặt với sự phức tạp đạo đức mà không có điểm tựa để phân định đúng sai.
Tuy vậy, đây không phải là dấu chấm hết cho trí đức. Nó vẫn là một chuẩn mực, một nguồn định hướng. Trong vài thập niên gần đây, trí đức đã nhận được sự quan tâm trở lại trong đạo đức học, lý thuyết chính trị, tâm lý học và thực hành nghề nghiệp. Đạo đức học tân Aristotle đóng vai trò trung tâm trong sự hồi sinh này; tuy nhiên, sự quan tâm cũng đã lan rộng sang lý thuyết dân chủ, nơi khái niệm trí đức được dùng để xem xét lại về phán đoán chính trị, và trong tâm lý học, nơi nó được nghiên cứu như một dạng cảm nhận đạo đức và nhạy cảm thực tiễn. Trong các lĩnh vực như giáo dục hay đạo đức y khoa, các nhà nghiên cứu đã xem xét cách trí đức có thể được học hỏi, giảng dạy hoặc chủ động vun đắp. Không còn giới hạn trong bình luận kinh điển, trí đức đã trở thành một khái niệm đáng tìm hiểu cho những ai không bằng lòng với lý thuyết đạo đức trừu tượng, lý tính thủ tục, hay các phương pháp kỹ trị phổ biến ngày nay.
Những hướng đi hiện đại này cho thấy rõ rằng trí đức không chỉ là một mối quan tâm lịch sử, mà còn giải quyết những mối bận tâm đạo đức cấp bách trong hiện tại. Sự quan tâm rộng khắp với trí đức phản ánh một sự thừa nhận rằng phán đoán thực tiễn tốt không thể tách rời khỏi nhân cách đạo đức, cũng như không thể được tách ra khỏi hoàn cảnh cụ thể. Và đó chính là điều mà bài viết này đã lần theo trong mối liên hệ giữa trí đức với thực hành vì công lý.
Tóm lại, Aristotle không trình bày trí đức như một kỹ năng trung lập hay thuần kỹ thuật, mà như một phẩm chất trí tuệ dựa trên kinh nghiệm và phụ thuộc vào sự hình thành nhân cách. Nó không chỉ là một phương tiện để hành động vì công lý, mà còn là một phần cấu thành nên chính công lý, vì nó giúp người hành động suy xét rõ điều gì là đúng đắn trong những tình huống mà quy tắc phổ quát không thể hướng đến công lý. Trí đức đặt nền tảng cho công lý thông qua sự kết hợp giữa tri giác đạo đức, khao khát đúng đắn, và sự suy xét cẩn trọng về từng trường hợp cụ thể. Nó là phẩm chất cho phép công lý được thực hiện trọn vẹn trong đời sống thực tiễn của con người.
Học về trí đức tức là đặt ra những câu hỏi: Người như thế nào thì thấy rõ điều gì là đáng theo đuổi? Điều gì giúp đưa đến hành động đúng đắn? Những điều kiện nào giúp một người có thể hành động vì công lý trong hoàn cảnh cụ thể? Ngay cả khi ta chưa đạt được trí đức, thì những câu hỏi ấy cũng định hướng suy nghĩ của ta đến sự nghiêm túc về mặt đạo đức. Chúng giúp ta tránh biến đời sống đạo đức thành một tập hợp các quy tắc, khẩu hiệu, hay tính toán chi phí-lợi ích. Chúng nhắc nhở ta rằng công lý không nằm trong những điều chung chung, mà phải được nhận ra và thực hiện trong hoàn cảnh cụ thể. Chúng cung cấp một ngôn ngữ để gọi tên điều còn thiếu, và từ đó con người có thể tìm cách tạo dựng một hướng đi để có thể hành động đúng đắn vì công lý.
GHI CHÚ
Bài luận này dựa vào ba bản dịch tiếng Anh của Nicomachean Ethics của Aristotle, mỗi bản được chọn vì điểm mạnh riêng. Trong phần bàn về công lý và lẽ phải, tôi chủ yếu dựa vào bản dịch của H. Rackham (do Tom Griffith hiệu đính), vì bản này giữ được sắc thái pháp lý-triết học của equity rõ hơn những bản dịch chọn từ decency. Trong phần bàn về trí đức, tôi sử dụng bản dịch của Terence Irwin, chú trọng đến cấu trúc lập luận của Aristotle. Các trích dẫn tổng quát khác dựa trên bản dịch của Robert Bartlett và Susan Collins.
THUẬT NGỮ
Vì Substack không cho chèn bảng nên tôi đành dùng cấu trúc sau: tiếng Hy Lạp: tiếng Anh thường dịch: tiếng Việt: giải thích lý do chọn. Bạn cũng có thể xem bảng chi tiết ở đây.
agathon: the good: điều tốt đẹp: Khái niệm trung tâm trong triết học Aristotle, mang tính mở và linh hoạt, chỉ điều có giá trị nội tại và là đích đến của hành động đúng
aisthēsis: perception / moral perception: tri giác đạo đức: Nhấn mạnh khả năng cảm nhận và phân biệt điều gì có ý nghĩa đạo đức trong tình huống cụ thể. Từ này, khi Aristotle dùng trong bối cảnh sinh học, cũng có nghĩa là cảm giác (sense perception), là năng lực cảm nhận trực tiếp qua giác quan
aretē: virtue / excellence: phẩm chất ưu việt: Vì aretē không chỉ là đức hạnh mà là sự xuất sắc theo bản tính, áp dụng cho cả người và vật. Ví dụ một con dao được coi là có aretē – phẩm chất ưu việt nếu nó sắc bén
aretē teleia: complete virtue: phẩm chất ưu việt trọn vẹn: Tập hợp toàn diện các phẩm chất ưu việt trong con người, đặc biệt thể hiện qua quan hệ giữa người với người
bouleusis: deliberation: suy xét: Quá trình cân nhắc cẩn trọng về phương tiện hành động phù hợp với mục tiêu tốt đẹp trong hoàn cảnh cụ thể
boulēsis: wish / rational desire: khao khát: Giữ sắc thái chủ động có lý trí, khác với ham muốn cảm tính, hoặc dục vọng nói chung
dikaiosynē: justice: công lý: Cách dịch quen thuộc
epieikeia: equity / decency: lẽ phải: Giữ ý về sự hiệu chỉnh luật pháp khi áp dụng cứng nhắc gây bất công
epistēmē: scientific knowledge: tri thức lý thuyết: Nhận thức chắc chắn, phổ quát và tất yếu về những điều bất biến
empeiria: experience: kinh nghiệm: Cách dịch quen thuộc
eudaimonia: flourishing / well-being / happiness: đời sống viên mãn: Không phải là cảm xúc hạnh phúc nhất thời, mà là sự trọn vẹn và hưng thịnh của một đời sống đạo đức đúng nghĩa
kath’ hekaston: particular / concrete case: cái cụ thể: Cách dịch quen thuộc, về những tình huống không thể khái quát hóa
noēsis: intellect / understanding: trí tuệ trực giác: Nhận thức lập tức và rõ ràng về nguyên lý cao nhất, không qua suy diễn hay lý luận
phronēsis: practical wisdom / prudence: trí đức: Vì đây là phẩm chất lý trí liên quan đến đạo đức, gắn với hành động và nhận thức trong hoàn cảnh cụ thể
poiēsis: production / making: sản xuất: Hoạt động tạo ra thứ gì đó ngoài bản thân hành động, đối lập với praxis là hành động có giá trị nội tại
polis: city-state / political community: cộng đồng chính trị: Không chỉ là “thành bang”, mà là không gian sống chung, môi trường đạo đức và pháp lý cho con người phát triển
praxis: action / practice: hành động: Cách dịch quen thuộc, về hành động có mục đích nội tại, mang giá trị đạo đức tự thân, khác với hành động nhằm sản xuất cái gì đó (poiēsis)
prépon: fitting / appropriate: thích đáng: Cái phù hợp một cách đúng mực với hoàn cảnh và đòi hỏi đạo đức cụ thể, chứ không chỉ là đúng về hình thức
sophia: wisdom: minh triết: Cách dịch quen thuộc
technē: art / craft / skill: kỹ thuật: Cách dịch quen thuộc, về năng lực tạo tác dựa vào quy tắc, có thể truyền dạy
telos: end / goal / purpose: mục đích tối hậu: Mục đích cuối cùng của mọi hành động đúng đắn, thứ tổ chức và định hình toàn bộ đời sống đạo đức
theōria: theory / contemplation: lý thuyết: Dịch sát nghĩa trong ngữ cảnh Aristotle phân chia giữa lý trí lý thuyết và thực hành (praxis)
to logikon: the rational part: phần lý trí: Cách dịch quen thuộc
tō spoudaiō: the virtuous / serious person: người đức hạnh: Người có nhân cách đã được uốn nắn đúng đắn, nhìn thấy rõ điều gì là đáng theo đuổi trong từng tình huống
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Aristotle. Nicomachean Ethics. Translated by Terence Irwin. 3rd ed. Indianapolis: Hackett Publishing Company, Inc., 2019.
Aristotle. Nicomachean Ethics. Translated by H. Rackham. Edited by Tom Griffith. Ware: Wordsworth Editions, 1996.
Aristotle. Nicomachean Ethics. Translated by Robert C. Bartlett and Susan D. Collins. Chicago: University of Chicago Press, 2011.