Đọc bản tiếng Anh tại đây
Chúng ta đang sống trong thời đại của hành động. Khắp nơi, người ta kỳ vọng nhau phải phản hồi, phải thể hiện quan điểm, phải đưa ra quyết định; nhưng ít ai đặt câu hỏi về điều gì thúc đẩy ta hành động khi phương hướng còn chưa rõ ràng. Một hành động thành thật nghĩa là gì, nếu không phải chỉ để đạt được một kết quả nào đó? Hành động nào mới tiệm cận chân lý khi ta không chắc chắn về bất cứ điều gì? Chính những câu hỏi này đã bất ngờ dẫn tôi tới một triết gia bị lãng quên: Rudolf Eucken.
Là một triết gia giảng dạy tại Jena, Eucken đã viết vào thời điểm chuyển giao giữa thế kỷ mười chín và hai mươi về chủ nghĩa hành động (activism) như một triết lý sống. Với ông, chủ nghĩa hành động không đồng nghĩa với phản kháng chính trị, cũng không thể giản lược thành cải cách xã hội như cách hiểu ngày nay. Nó nêu lên ý tưởng rằng một đời sống tinh thần (spiritual life) phải được hiện thực hóa thông qua hành động. Eucken cho rằng “cuộc sống phải được nâng lên một bình diện cao hơn về bản chất,” và sự nâng lên đó “không thể chỉ là một tiến trình xảy ra trong con người, mà phải là hành động và sự lựa chọn có chủ ý của chính anh ta.” [1] Dù các tác phẩm của ông được viết ở Đức, tiếng vang của chúng vượt ra ngoài châu Âu, đặc biệt là ở một số vùng Đông Á, nơi người ta đang đối mặt với những câu hỏi tương tự về sự canh tân tinh thần và đời sống hiện đại.

Bối cảnh triết học
Trong lịch sử triết học, hành động thường bị nhìn bằng con mắt ngờ vực. Người ta cho rằng chân lý tối cao đòi hỏi sự tách biệt, một khoảng cách chiêm nghiệm khỏi sự hỗn độn của thế giới. Plotinus, một triết gia thuộc phái Tân Platon (Neoplatonism), đã viết rằng: “ở bất kỳ nơi nào, ta cũng sẽ thấy rằng sự tạo tác và hành động chỉ là một dạng suy yếu của sự chiêm nghiệm (contemplation) hoặc là hệ quả của nó; một sự suy yếu khi con người không có gì trong tâm trí ngoài những gì đã được tạo ra, hoặc một hệ quả khi họ có điều gì đó để chiêm nghiệm trước đó, vượt trội hơn những gì đã được tạo ra.” [2]
Hành động ngày càng bị gạt ra ngoài rìa trong tư tưởng cuối thế kỷ mười chín. Khi chủ nghĩa tự nhiên (naturalism) nổi lên, với sự xuất hiện của những người ủng hộ thuyết tiến hoá của Darwin và những nhà tư tưởng như Haeckel, con người bắt đầu được nhìn nhận như một sinh vật bị dẫn dắt bởi bản năng, môi trường và động lực tiến hoá. Quan điểm ấy dẫn đến một niềm tin ngày càng lan rộng rằng hành động chỉ là sản phẩm phụ của những quá trình cơ học hoặc di truyền, chứ không còn là biểu hiện chân thực của linh hồn, lý trí hay năng lực đạo đức. Haeckel thậm chí tuyên bố rằng “những ‘thế giới tinh thần’ giả định này, được cho là hoàn toàn độc lập với vũ trụ vật chất, và là nền tảng của toàn bộ cấu trúc nhân tạo của hệ thống nhị nguyên luận (dualism), thực chất chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng thi ca […] Giáo điều về ‘ý chí tự do’ (free will), một thành tố thiết yếu khác của tâm lý học nhị nguyên, cũng không thể nào dung hoà được với quy luật phổ quát của vật chất.” [3] Và như vậy, thế giới quan này biến những nỗ lực tinh thần thành tàn tích của một thời đại đã qua.
Những quan điểm chi phối trong triết học và khoa học khi ấy gần như không để lại chỗ đứng nào cho việc hiểu hành động như điều cốt lõi của nhân tính. Một bên là sự chiêm nghiệm tách rời, bên kia là tất yếu sinh học, cả hai đều gạt bỏ khả thể rằng hành động có thể bộc lộ hoặc cấu thành chân lý. Eucken coi đây không chỉ là một sai lầm triết học mà còn là một tổn thất tinh thần. Trong bài diễn thuyết nhận giải Nobel, ông nói rằng chủ nghĩa tự nhiên khiến đời sống con người bị thu hẹp thành một chuẩn mực, mà ở đó “hành động không bao giờ hướng tới một mục đích nội tại mà chỉ nhằm phục vụ mục tiêu vị lợi là duy trì sự sống.” [4]
Chính trong bối cảnh này, Eucken đã phát triển triết lý Chủ nghĩa hành động. Ông bác bỏ sự phân chia lâu đời giữa chiêm nghiệm và hành động, thay vào đó khẳng định rằng đời sống tinh thần đích thực đòi hỏi phải kết hợp cả hai như những phương diện của cùng một chuyển động hướng tới một thực tại cao hơn. “Nền tảng của đời sống đích thực,” ông viết, “phải không ngừng được giành lại.” [5] Một nền tảng như vậy không có sẵn trong tự nhiên, cũng không thể được tìm thấy chỉ thông qua chiêm nghiệm. Nó phải được thực hiện trong đời sống, thông qua nỗ lực của con người.
Trước khi xét đến việc chủ nghĩa hành động có ý nghĩa gì với Eucken, ta cần xem xét những điều kiện khiến nó trở nên cần thiết. Thứ nhất là tình trạng rạn nứt của thế giới bên ngoài; thứ hai là sự chia cắt nội tại trong chính bản thân ta. Eucken gọi đây là thế giới bên ngoài (outer world) và thế giới bên trong (inner world), hay những điều kiện đánh thức hành động tinh thần đi vào hiện hữu. [6]
Thế giới bên ngoài
Hơn một thế kỷ đã trôi qua, nhưng thế giới mà Eucken mô tả – đứt gãy, gấp gáp, và mất phương hướng bên trong – vẫn có thể là chính thế giới của chúng ta ngày nay.
Vấn đề bắt đầu từ sự sụp đổ của các hệ thống siêu hình (metaphysical) và đạo đức (ethical) – những nền tảng từng trao cho đời sống con người một phương hướng. Đối với Eucken, đây không phải là một cơn khủng hoảng nhất thời mà là một dịch chuyển lịch sử sâu sắc hơn, trong đó “bản tính nền tảng của chính chân lý” (the basal nature of truth itself) đã trở thành đối tượng của hoài nghi. Người ta không còn tin vào những gì từng định hình thế giới. Thế nhưng việc từ bỏ những hệ thống cũ không đồng nghĩa với việc có được nền tảng mới. Ý thức về mục đích của con người bị lung lay, vì người ta không còn biết điều gì là thật, điều gì có giá trị, hay điều gì xứng đáng để dấn thân.
Trước khoảng trống mà các hệ thống cũ để lại, những khuôn khổ cạnh tranh đã tràn vào: một số dựa trên Chúa, số khác dựa trên tự nhiên, xã hội hoặc ý chí cá nhân, nhưng không hệ thống nào tạo thành một toàn thể nhất quán. Sự cùng tồn tại của chúng không phải là sự hòa giải mà là mâu thuẫn. Hệ thống nào cũng cho rằng mình có thể bao quát toàn thể đời sống, đồng thời phủ định các hệ thống khác. Khi không có nguyên lý nội tại nào để hợp nhất chúng, con người bị kéo về nhiều hướng ngược nhau, không thể cam kết một cách mạch lạc hay hành động với niềm xác tín.
Sự thống trị của những hệ thống lấy khách thể (object) làm trung tâm trong khoa học, công nghiệp và đời sống công càng làm trầm trọng cuộc khủng hoảng này. Những hệ thống ấy đã dẫn tới sự biến mất của “mọi cộng thông nội tại trong đời sống” (all inner community of life). Chúng khởi đi từ những gì có thể đo lường; sức mạnh của chúng nằm ở khả năng kiểm soát và tính hữu dụng. Eucken ghi nhận rằng chúng “bắt đầu quá vội với khách thể”, theo đuổi kết quả thay vì sự hiểu biết. Ông mô tả một sự phân chia lao động giữa chủ thể (subject) và khách thể (object) đã trở nên sâu sắc đến mức thành tha hoá. Tính khách quan trở nên cứng nhắc, tính chủ quan lại yếu đi.
Hơn nữa, nhịp độ và sự đa dạng của đời sống hiện đại tạo ra một chuỗi ấn tượng không dứt, khiến ta choáng ngợp thay vì được dẫn dắt. Trong một thế giới như vậy, bản ngã (the self) không thể dừng lại, không thể suy ngẫm, không thể kết nối kinh nghiệm thành bất kỳ hình thái bền vững nào. Nó có thể rất hấp dẫn hay kịch tính nếu tất cả chỉ là một vở kịch, Eucken nói, nhưng thực tế không phải vậy. Sự xao nhãng thay thế cho chiều sâu, và đời sống nội tâm, thay vì dẫn dắt tiến trình trải nghiệm, lại bị phân tán ở chính dòng trải nghiệm đó.
Thế giới bên trong
Đối với Eucken, trung tâm tinh thần (spiritual centre) của đời sống không phải là điều sẵn có một cách trọn vẹn; nó cần được đánh thức và duy trì thông qua nỗ lực nội tâm. Khi thiếu vắng nỗ lực ấy, thế giới bên trong vẫn ở trong tình trạng chưa phát triển, và dễ rơi vào tan rã.
Tình trạng dễ tổn thương này càng trầm trọng khi đời sống nội tâm hấp thụ sự hỗn loạn từ môi trường bên ngoài. Sự sụp đổ của các khuôn khổ chung không giải phóng tâm hồn, mà biến nó thành một chiến trường của những đòi hỏi đối lập. Con người phát ngôn bằng nhiều giọng điệu, bị lôi kéo bởi nhiều mục tiêu khác nhau, và không thể hợp nhất đời sống vào một hướng đi duy nhất.
Văn hoá hiện đại trao cho cá nhân sự tự do rất lớn, nhưng sự tự do ấy lại thiếu định hướng. Khả năng lựa chọn vẫn còn, nhưng ý thức về điều đáng để lựa chọn thì đã phai nhạt. Cá nhân che giấu sự bất định của mình bằng những hoạt động không ngừng, tỏ ra bồn chồn và cởi mở với nhiều khả năng, nhưng bên trong lại thiếu một trung tâm. Cái được coi là hành động tự do hoá ra chỉ là một hình thức bất ổn nội tại. Để đối phó với điều này, con người hiện đại cố gắng hình thành một thế giới quan bằng cách chắp vá những hệ thống rời rạc – một chút tôn giáo, một chút tự nhiên, một chút nghệ thuật, lý trí hay xã hội. Nhưng những mảnh rời này lại không thể tạo thành một tổng thể sống động.
Những nỗ lực như vậy thường kết thúc bằng sự thoái lui vào giáo điều hoặc lặp lại những hình thức đã chết. Rốt cuộc, chúng đưa con người, theo một con đường vòng, quay lại chính cái trống rỗng mà họ từng muốn thoát khỏi. Eucken cảnh báo rằng những chiến lược ấy thất bại vì chúng không phát sinh từ những nhu cầu thực sự của đời sống hiện tại. Ông cho rằng thế giới bên trong cần phải tìm được một hình thái mới. Và chính sự cần thiết này đòi hỏi một triết lý mới.
Như một tóm lược, đây là chẩn đoán của Eucken về những vấn đề vừa nêu:
“Thế giới vĩ đại đối với chúng ta dường như là một cỗ máy vô nghĩa; và trong cuộc đấu tranh sinh tồn, sự hài hòa ban đầu bị lãng quên. Chúng ta nhận thấy ở con người quá nhiều điều tầm thường và quá nhiều sự ích kỷ, rỗng tuếch và phô trương, đến mức chúng ta không thể coi con người là hoàn thiện từ bên trong. Cuối cùng, sự củng cố hiện đại của chủ thể và sự phát triển không ngừng của sự phản tư đã lật đổ một cách cơ bản mối quan hệ trực tiếp của con người với thế giới đến mức chỉ có một sự chuyển đổi sâu rộng của đời sống mới có thể mở đường cho sự tái hợp. Nếu cuộc sống của chúng ta đầy rẫy những vấn đề và nhiệm vụ; nếu ta không thấy chính mình trong một thế giới lý tính đã hoàn tất; nhưng nếu chúng ta phải, bằng tất cả sức mạnh của mình, hướng tới một thế giới như vậy, chúng ta sẽ hướng đến Chủ nghĩa hành động như sự trợ giúp duy nhất còn khả dĩ.” [7]
Nguồn gốc của hành động
Nếu chủ nghĩa hành động hiện đại bắt đầu từ sự bất công trên thế giới, thì Eucken bắt đầu từ sự bất toàn trong bản thân. Ông nhìn nhận cuộc khủng hoảng của đời sống hiện đại gồm ba phần: thế giới nội tâm chưa phát triển; thế giới bên ngoài bị bóp méo; và khi cố gắng ứng phó với cả hai, con người tuân theo những khuôn mẫu mang lại sự giải thoát khỏi sự bất định.
Đối với Eucken, lối thoát không phải là thêm một hệ thống nào nữa vào thế giới bên ngoài. Điều phá vỡ trạng thái này chắc chắn phải là một đòi hỏi nội tại từ tinh thần (spirit), một áp lực của thực tại cao hơn xâm nhập vào lối sống thường nhật. Nhưng tinh thần ấy đến từ đâu? Ông tin rằng nó được hé lộ trong trải nghiệm, nhưng chỉ khi chúng ta hướng về nó. Khi một người hành động không phải vì sở thích, thói quen hay áp lực, mà là vì trung tín với một điều gì đó đòi hỏi nhiều hơn những gì người đó có thể nắm bắt trọn vẹn, thì người đó đã ở trong miền của thế giới tinh thần. Tinh thần không phải là một ý niệm mà ta có thể hiểu trước khi hành động; nó chỉ được gieo vào ta thông qua hành động. Vì vậy, triết lý của chủ nghĩa hành động không phải là một học thuyết, mà là một nhiệm vụ. Thế giới tinh thần cao nhất không phải là một nơi chốn, mà là một khả thể chỉ hiển hiện với những ai bắt đầu sống như thể nó có ý nghĩa thực sự.
Theo Eucken, hành động là một quá trình sống mà qua đó bản ngã trở thành hiện thực thông qua “hoạt động tự quyết” (self-determining activity). Đó là sự chủ động quay đi khỏi những thứ bề ngoài, khỏi thói quen và cái tức thời đơn thuần, để tìm kiếm một cấp độ sống cao hơn. Thông qua hành động ấy, cá nhân đạt được sự độc lập về mặt tinh thần, không còn bị chi phối bởi những thôi thúc hay ấn tượng bên ngoài, mà được định hướng bởi lòng trung thành nội tâm với chân lý. Mỗi hành động thoát khỏi sự tuân phục và đáp ứng lời gọi của tinh thần sẽ định hình lại bản ngã, trao cho nó phương hướng và chiều sâu.
Hành động theo cách này là đối xử với đời sống không như một chuỗi phản ứng, mà như một câu hỏi về hình thể (form). Với Eucken, chủ nghĩa hành động là một nhiệm vụ siêu hình (metaphysical task): nó đòi hỏi rằng đời sống phải được định hình bởi một điều gì đó cao cả hơn tư lợi hay sự tuân phục, và sự định hình ấy chỉ có thể diễn ra thông qua hành động cụ thể.
Hiểu rõ về đời sống tinh thần
Chủ nghĩa hành động của Eucken dựa trên một tuyên bố mà nhiều người ngày nay có thể thấy xa lạ. Ông nói về một “thế giới tinh thần” (spiritual world) và một “trật tự thực tại cao hơn” (higher order of reality) như thể chúng là những chiều kích thực sự mà chúng ta có thể hướng tới. Nhưng ông không đưa ra bản đồ. Ông không định nghĩa thế giới đó bằng lý trí, cũng không định vị nó trong thần học. Và đó chính là điểm mấu chốt, bởi vì nếu tinh thần có thể được rút gọn thành định nghĩa, thì nó không còn là tinh thần nữa.
Tuy vậy, ta có thể làm rõ bằng cách xác định những gì không phải là đời sống tinh thần theo nghĩa của Eucken, và bằng cách xem xét những hiểu nhầm về nó.
Thứ nhất, việc hướng vào nội tâm (inwardness) tự nó không bảo đảm cho đời sống tinh thần. Eucken cảnh báo rằng sự thụ động thường ẩn sau vẻ bề ngoài sâu sắc – một kiểu rút lui vào tình cảm hoặc chiêm nghiệm nhằm tránh né đòi hỏi đạo đức của hành động. Ông phê phán những ai chỉ tìm kiếm sự hợp nhất với Toàn Thể (the All) trong suy tưởng hay cảm xúc, trong khi lại tách biệt khỏi thế giới cụ thể. Hành động thực sự phải “vật lộn với mọi thứ một cách can đảm” và đối diện với sức kháng cự của thế giới như là phương tiện để tinh thần hình thành.
Thứ hai, hành động (action) khác với hoạt động đơn thuần bên ngoài. Một người có thể bận rộn cả đời mà chưa từng thực sự hành động theo nghĩa của Eucken. Hành động là đặt đời sống mình vào việc phục vụ chân lý (truth), thông qua việc định hình con người thực sự của chính mình. Một người như thế hành động không phải vì muốn được công nhận hay tưởng thưởng, mà vì trạng thái nội tâm của họ hoà hợp với chân lý. Dù vậy, hành động không nhằm tạo ra sự hài hoà nội tâm; sự hài hoà ấy là nội dung của hành động, chứ không phải kết quả của nó.
Thứ ba, chân lý (truth) không phải là sở thích chủ quan, cũng không phải sự đồng thuận xã hội, càng không phải một học thuyết tĩnh tại. Luận điểm trung tâm của Eucken là: chân lý phải được sống trong đó, rằng nó đòi hỏi nỗ lực tinh thần để hiện diện trong đời sống con người. Chân lý tồn tại, nhưng chúng ta xa lạ với nó. Hành động là con đường để định hướng lại, không phải vì hành động tạo ra chân lý, mà bởi vì nếu không hành động, bản thân ta không thể đồng điệu với chân lý.
Thứ tư, chủ nghĩa hành động (activism) không phải là một phương pháp hay chiến lược, mà là một cấu trúc siêu hình (metaphysical structure) của đời sống con người. Ở đây, chủ nghĩa hành động không đồng nghĩa với việc thay đổi những thứ bên ngoài ta, mặc dù điều đó có thể xảy ra, mà là một nỗ lực tinh thần để đem đời sống của một người hoà hợp với một trật tự cao hơn. Sự chuyển hoá bên ngoài, nếu có, chỉ là biểu hiện của sự thăng hoa bên trong.
Cuối cùng, tuy hành động bắt đầu từ bên trong, nó không bao giờ chỉ mang tính cá nhân. Bằng cách “vươn trở lại toàn bộ thế giới,” mỗi hành động liên kết cá nhân với một trách nhiệm rộng lớn hơn. Con người không hành động trong khoảng không, như Eucken đã viết, “chuyển động tinh thần cũng biểu hiện trong đời sống riêng tư và trong mối liên hệ giữa cá nhân với cá nhân. Người nào không đo lường sự vĩ đại về mặt tinh thần bằng các tiêu chuẩn vật chất sẽ thường tìm thấy sự vĩ đại đích thực hơn trong sự giản dị của những mối quan hệ ấy, hơn là trong những hành động lẫy lừng của lịch sử; và đồng thời, người ấy sẽ nhận ra rằng chính qua những mối quan hệ này, sự hiện diện hiệu quả của đời sống tinh thần trong trải nghiệm con người được củng cố.” [8]
Eucken phân biệt chủ nghĩa hành động một cách cẩn thận với các triết lý khác:
- Chủ nghĩa thực dụng (pragmatism) xem chân lý như một chức năng của tính hữu ích trong trải nghiệm sống. Eucken, tuy thừa nhận tầm quan trọng của hiệu quả hành động, lại đảo ngược thứ tự đánh giá: hành động phải phục vụ cái mà ông gọi là trật tự tinh thần (spiritual order), chứ không chỉ nhắm đến mục đích thực tiễn. Giá trị của chân lý không nằm ở tính hữu ích của nó, mà ở sự hoà hợp của nó với một thực tại luân lý cao hơn. [9]
- Chủ nghĩa duy mỹ (aestheticism) theo đuổi sự thống nhất và hình thể, thường đề cao cái đẹp chiêm nghiệm như một lý tưởng. Eucken thừa nhận giá trị của trải nghiệm thẩm mỹ, nhưng cảnh báo rằng nó có thể trở thành một sự thoái lui khỏi những đòi hỏi bi kịch và xung đột của đời sống. Với ông, cái đẹp, khi bị tách khỏi nỗ lực luân lý, trở nên không đủ. [10]
- Chủ nghĩa lãng mạn (romanticism) đề cao chiều sâu cảm xúc, sự cởi mở với trải nghiệm, và sự trở về với nội tâm. Eucken chia sẻ mối quan tâm ấy đối với đời sống nội tâm, nhưng phê phán rằng chủ nghĩa lãng mạn thiếu cấu trúc rõ ràng. Nếu không được định hướng bởi kỷ luật tinh thần, cảm xúc đơn thuần có thể trở nên mơ hồ và thiếu cam kết. [11]
- Chủ nghĩa trí thức (intellectualism) coi tri thức là sự theo đuổi tối cao của con người, thường tách biệt tư tưởng khỏi cam kết sống. Eucken coi đây là một sự mất mát về sức sống và chiều sâu tinh thần. Với ông, tư tưởng phải hơn cả lý luận trừu tượng; nó phải phục vụ và nảy sinh từ chuyển động của đời sống tinh thần. Nếu không có nền tảng này, trí tuệ trở nên máy móc, quan liêu và xa lạ với hành động đạo đức đích thực. [12]
- Chủ nghĩa ý chí (voluntarism) coi ý chí như một sức mạnh nguyên sơ, tự sinh khởi. Eucken khẳng định vai trò trung tâm của ý chí, nhưng lập luận rằng nếu ý chí đơn thuần không được neo giữ trong ý nghĩa tinh thần thì có nguy cơ củng cố cái tôi thay vì vượt qua nó. Với ông, hành động chân thực không khởi đi từ sự khẳng định của ý chí, mà từ một chuyển hóa nội tâm. [13]
Triết lý của Eucken khắt khe nhưng không trừu tượng. Nó khẳng định rằng đời sống tinh thần phải được sống, chứ không chỉ được suy lý. Những ví dụ dưới đây nhằm cho thấy tư tưởng của Eucken về chủ nghĩa hành động có hình hài thế nào ở những cuộc đời khác nhau, trong những hoàn cảnh khác nhau.
Ví dụ thứ nhất: Người thầy
Hãy hình dung một giáo viên văn học trung học đã giảng dạy nhiều năm trong một hệ thống mà vai trò của ngôn ngữ đã được định sẵn. Được hình thành qua nhiều thập kỷ quản lý độc đoán, hệ thống giáo dục ấy không sử dụng văn học để đặt ra câu hỏi, mà để củng cố những câu trả lời. Các mẩu chuyện được chọn theo quan niệm đạo đức của chính quyền; thơ ca là một lời khẳng định mang tính trang trí cho những cảm xúc được chấp nhận. Việc diễn giải trở thành sự lặp lại máy móc thay vì là một quá trình truy vấn. Ngay cả những chỗ mơ hồ cũng đã có sẵn lời giải.
Người thầy đi theo giáo án một cách sát sao, như yêu cầu. Nhưng đồng thời, ông coi cấu trúc của một câu, sự chuyển giọng trong một lời thoại, hay sự im lặng ở cuối một chương, là những sự kiện đáng để chú ý. Ông hỏi học trò một lần nữa: đoạn văn này cho biết điều gì, và giữ lại điều gì, không phải để khơi gợi sự nghi ngờ, mà để nhắc nhở rằng ngôn ngữ không phải lúc nào cũng chắc chắn. Thỉnh thoảng, khi chương trình cho phép, ông đưa ra một vài văn bản khác như tài liệu đọc thêm. Khi có học sinh quan tâm, ông dành thời gian sau giờ học để tiếp tục trò chuyện. Những cuộc trao đổi ấy mở rộng bài học tới những nơi mà chương trình học không cấm, nhưng cũng không khuyến khích.
Người thầy không đối đầu trực diện với hệ thống, nhưng bằng cách làm việc trong không gian còn sót lại, ông không để hệ thống ràng buộc mình. Ông thường nghi ngờ liệu những nỗ lực của mình có đang làm được điều gì vượt ra khỏi chính mình hay không. Nhưng Eucken không định vị đời sống tinh thần ở sự thành công. Ông mô tả nó như một dạng hành động “bao hàm động cơ giúp cho thế giới phát triển, thúc đẩy mọi điều tốt đẹp và chân chính”, ngay cả khi những nỗ lực đó tưởng như vô ích. Đời sống mà người thầy ấy đang sống không bị dẫn dắt bởi quy tắc của thể chế hay bởi tham vọng cá nhân, mà bởi ý thức về một điều gì đó tốt đẹp và chân chính cần được trả lời trong chính hành động giảng dạy. Và đó, theo Eucken, là điều khiến nó trở thành chủ nghĩa hành động.
Tuy vậy, đòi hỏi của Eucken không dừng lại ở sự bảo tồn hiện trạng. Đời sống tinh thần, với ông, đòi hỏi sự khởi sinh của điều chưa hiện hữu, một hình thức trong đó chân lý có thể bắt đầu xuất hiện. Lòng trung thành của người thầy đối với ngôn ngữ là nghiêm túc. Nhưng Eucken có thể sẽ hỏi tiếp: liệu sự trung thành ấy có xây dựng được điều gì vượt ra ngoài ranh giới mà nó vạch ra? Nó có tạo nên một chuẩn mực mà người khác có thể tiếp nhận và tiếp tục hay không? Đòi hỏi ấy không bắt buộc người thầy phải cải biến nhà trường hay hệ thống, nhưng có thể buộc ông phải tự hỏi rằng việc giảng dạy của mình đang tạo ra điều gì. Câu hỏi là, liệu lớp học ấy có thể trở thành một không gian kiến tạo, nơi một mối liên hệ khác với chân lý bắt đầu được sống và duy trì vượt ra ngoài phạm vi cá nhân riêng lẻ hay không. Nếu không có sự vận động như thế, đời sống của tinh thần có thể vẫn hiện diện, nhưng sẽ không thể vượt ra khỏi bản thân mà đi vào một thế giới vẫn đang cần được định hình.
Ví dụ thứ hai: Người thợ
Hãy hình dung một người thợ thủ công mà tên tuổi không ai biết đến ngoài thị trấn nơi anh sống. Anh làm việc một mình, trong xưởng nhỏ phía sau một ngôi nhà đơn sơ, chuyên sửa chữa dụng cụ và đóng đồ gỗ. Anh không phải là một bậc thầy trong mắt công chúng. Tác phẩm của anh không xuất hiện trong các phòng trưng bày, cũng không thu hút những người coi nghề thủ công là một phong cách sống. Công việc tiến triển chậm rãi, không phải lúc nào cũng đều đặn, nhưng anh vẫn tiếp tục, vì đó là công việc duy nhất mà anh biết cách giữ gìn.
Những vật liệu hiện đại có giá rẻ hơn và đủ bền kể cả khi bỏ bê. Anh biết điều này, nhưng có điều gì trong anh không cho phép mình làm những gì anh cảm thấy là không đúng với bản thân. Anh đã học được rằng mỗi mảnh gỗ có sức chịu lực riêng, và việc gia công đúng cách không phải là chế ngự nó mà là nhận ra sức chịu lực của nó. Anh uốn theo khi thớ gỗ không cho phép cắt thẳng. Anh trì hoãn khi không khí quá ẩm khiến keo không bám được. Anh từ chối dùng keo dán nhanh, thứ dễ nứt khi chịu lực, anh cũng không phủ lên bề mặt những hóa chất nhân tạo che giấu vân gỗ.
Eucken từng cảnh báo rằng khi đời sống trở thành một quy trình không có sự tham dự nội tâm, nó sẽ trở thành “một cơ chế vô hồn” (soulless mechanism). Người thợ ấy sợ điều đó. Anh sợ rằng nếu thỏa hiệp dù chỉ một lần, sự căn chỉnh nội tại gắn kết anh với công việc sẽ bị xô lệch. Anh không từ chối những lối tắt vì lý do thẩm mỹ, cũng không vì tin rằng các phương pháp cổ truyền là thiêng liêng. Anh từ chối vì qua sự chú ý nghiêm cẩn và thử nghiệm nội tâm, anh đã nhận ra điều gì đó không thể bị làm sai lệch. Anh biết rằng vật thể phải mang trong nó dấu vết của một quyết định chân thực, không chỉ là cách cắt, cách gắn, mà là vì sao hình dạng ấy phải tuân theo chất liệu ấy.
Những vật anh làm ra rất khiêm tốn: một cái bàn phẳng, một cái ghế không kêu cót két dưới sức nặng. Người khác có thể không chú ý, nhưng chính anh không thể không cảm nhận quá trình tạo tác trong mình. Trong quá trình ấy, một trật tự cao hơn đã bước vào thế giới dưới một hình thức chống lại logic của tốc độ, lợi nhuận hay sự đơn giản hoá. Và đó, theo Eucken, là dấu hiệu của hành động theo nghĩa tinh thần – sự sáng tạo ra một hình thức nói lên sự thật, ngay cả khi thế giới không còn đòi hỏi điều đó nữa.
Hai ví dụ – người thầy và người thợ – cho thấy hai khuynh hướng trái ngược nhau. Một người hướng tới sự thay đổi, người kia thì ngược lại. Cả hai đều hành động theo cách hiểu của Eucken, không phải vì họ khơi dậy sự thay đổi hay phản đối nó, mà vì mỗi người hành động từ một mối liên hệ ràng buộc với chân lý. Có khi chân lý sẽ đòi hỏi thay đổi; có khi nó sẽ đòi hỏi giữ gìn những hình thức mà thế giới bên ngoài đã không còn công nhận. Nhưng trong cả hai trường hợp, điều quan trọng không nằm ở chỗ người ta phá bỏ hay bảo tồn cái gì, mà là tại sao.
Eucken trong văn hóa phương Tây
Eucken từng đứng ở trung tâm đời sống trí thức Đức vào khoảng năm 1900. Năm 1908, ông nhận giải Nobel Văn chương vì “sự truy cầu chân lý một cách nghiêm cẩn”, một sự công nhận cho cam kết triết học của ông đối với những nền tảng tinh thần của đời sống.
Sự nhấn mạnh của Eucken vào hoạt động tự thân như điều kiện của việc học tập chân thực đã có sức ảnh hưởng vượt ra ngoài triết học hàn lâm, chạm đến các phong trào văn hoá và giáo dục. Charlotte Mason, một nhà giáo dục người Anh, đã tán thành tư tưởng của Eucken: “Chủ nghĩa hành động là việc mọi thành tựu tinh thần, dù thuộc trí tuệ, tình cảm, hay tâm hồn, đều là kết quả của sự đấu tranh, của nỗ lực chống lại trở lực. Đây là tư tưởng làm nền tảng cho phương pháp của chúng ta, khi yêu cầu trẻ em phải tự mình vật lộn với sách vở và tự mình nắm lấy điều chúng đọc, mà không cần đến những phương pháp giải thích khác nhau mà giáo viên thường sử dụng.” [14]
Ảnh hưởng triết học của ông tiếp tục lan truyền qua các học trò. Max Scheler, một nhân vật trung tâm trong hiện tượng học và đạo đức học, đã lấy bằng tiến sĩ dưới sự hướng dẫn của Eucken, và tiếp thu một số mối quan tâm của Eucken về chiều kích tinh thần của sự tồn tại con người. Eberhard Grisebach, một học trò khác, tiếp nối tư tưởng tân duy tâm của Eucken trong hình thức văn hoá-triết học, ngay cả khi sau này ông đã tách ra khỏi Eucken.
Tuy nhiên, chủ nghĩa hành động của Eucken không phát triển thành một truyền thống triết học lâu dài. Nguyên nhân chủ yếu là vì nó nằm ở một vị trí khó dung hoà với các trào lưu triết học và chính trị sau này.
Cam kết của Eucken đối với đời sống tinh thần như một nhiệm vụ thực thụ đã khiến ông khác biệt ngay cả giữa những người cùng thời. Và khi thế kỷ trôi qua, khoảng cách đó ngày càng lớn. Phiên bản chủ nghĩa hành động của ông đòi hỏi cá nhân phải liên tục đứng giữa lòng xung đột mà không có chỗ dựa từ lịch sử hay sự thừa nhận. Nó không hứa hẹn một giải pháp, một căn tính ổn định, hay một phần thưởng nào mang tính thể chế. Vì lý do đó, nó kháng cự lại việc trở thành một trường phái tư tưởng. Nó không đòi hỏi sự đồng thuận mà đòi hỏi sự chuyển hoá, và điều đó thì không dễ truyền đạt.
Eucken cũng viết dưới cái bóng của chủ nghĩa duy tâm Đức, nhưng không thuộc về nó. Ông sử dụng ngôn ngữ của nó, nhưng khước từ siêu hình học hệ thống của nó. Đồng thời, ông cũng không bị cuốn vào các ý thức hệ đang nổi lên – những thứ dần định hình thế kỷ hai mươi. Ông không phải là một nhà thần học, dù đời sống tinh thần là trung tâm trong các tác phẩm của ông. Ông không phải là triết gia chính trị, dù tư tưởng của ông mang những hệ quả đạo đức trong đời sống công. Ông cố gắng kết hợp siêu hình học, cam kết đạo đức, sự chuyển hoá nội tâm và hành động thực tiễn, mà không giản lược chúng. Chính điều đó khiến tư tưởng của ông khó được phân loại. Những nhà tư tưởng sau này như Hannah Arendt, Simone Weil, và Albert Camus cũng chạm đến các chủ đề tương tự trong triết học về hành động, nhưng ở những thể loại quen thuộc hơn: lý thuyết chính trị, văn học tâm linh, tiểu thuyết triết học. Sự kết hợp giữa chủ nghĩa hành động siêu hình và đạo đức tinh thần của Eucken không có nơi trú rõ ràng trong những truyền thống ấy.
Về mặt lịch sử, tâm trạng trí tuệ đã thay đổi. Sau Thế chiến thứ nhất, và rõ ràng hơn là sau Thế chiến thứ hai, ý tưởng về một trật tự đạo đức siêu lịch sử đã mất đi sức thuyết phục. Triết học chuyển hướng sang tính hữu hạn, tính ngẫu nhiên, và tính lịch sử. Ở Đức, Heidegger đã định nghĩa lại sự nghiêm cẩn hiện sinh mà không cần đến lời kêu gọi tinh thần của Eucken. Ở Pháp, Sartre và Merleau-Ponty tiếp cận vấn đề hành động và bản ngã thông qua hiện tượng học và lịch sử xã hội. Trong thế giới Anh-Mỹ, triết học có khuynh hướng thu hẹp vào phân tích, ngôn ngữ và độ chính xác thực nghiệm. Trong tất cả những dòng chảy ấy, khái niệm của Eucken về hành động như một sự trung thành với trật tự cao hơn dần trở nên vừa lỗi thời vừa khó tin.
Dần dần, những từ như “tinh thần” (spirit) và “chân lý” (truth) không còn được ưa chuộng. Khi chủ nghĩa hiện sinh nhường chỗ cho chủ nghĩa cấu trúc và lý thuyết phê phán, và triết học phân tích củng cố sự hoài nghi đối với siêu hình học, thì những ai vẫn nói bằng ngôn ngữ của những điều tuyệt đối đạo đức thường bị nhìn bằng con mắt ngờ vực. Không phải vì Eucken thiếu sự rõ ràng, mà vì hình thức nghiêm cẩn của ông đã không còn phù hợp với một nền văn hoá ngày càng đề cao sự nghi vấn và tách biệt (critique and detachment). Ông từ chối giản lược hành động của con người thành tâm lý học, ngôn ngữ học hay quan hệ quyền lực. Chính sự từ chối đó khiến tư tưởng của ông khó được tiếp thu trong những truyền thống đòi hỏi khoảng cách lý thuyết hoặc sự kiểm soát thực nghiệm.
Ảnh hưởng của Eucken ở Đông Á
Trong những thập niên đầu thế kỷ hai mươi, tư tưởng của Eucken đã vượt khỏi châu Âu và bước vào đời sống trí thức ở Đông Á. Đây không đơn thuần là việc chuyển giao tư tưởng, mà là một cuộc gặp gỡ: sự nhấn mạnh của Eucken vào sự tự hình thành đời sống tinh thần (spiritual self-formation) và hành động đạo đức giao thoa với những quan tâm lâu đời ở phương Đông về tu dưỡng đạo đức, đời sống nội tâm, và căng thẳng giữa truyền thống và hiện đại.
Ý tưởng cho rằng hành động là trung tâm của đời sống tinh thần không phải là điều chỉ có trong tư tưởng của Eucken. Những dòng tư tưởng tương tự đã hiện diện từ lâu trong triết học Đông Á. Học thuyết của Vương Dương Minh về “tri hành hợp nhất” (知行合一) là một điểm tương đồng. [15] Với Vương Dương Minh, sự sáng suốt trong tâm (minh giác) không thể tách khỏi hành động đạo đức (phát động); “biết” điều thiện mà không hành động thì rốt cuộc cũng không thật sự là biết. Trong cái nhìn ấy, tri và hành không phải là hai năng lực phối hợp với nhau bằng kỷ luật, mà là một chuyển động thống nhất của tâm trí đạo đức.
Tuy nhiên, Vương Dương Minh tin rằng thế giới sở hữu một cấu trúc luân lý có sẵn và đáng tin cậy, rằng tâm khi được tĩnh hoá sẽ phản chiếu toàn thể trời đất. Còn Eucken thì đi từ một thế giới phân mảnh hơn. Với Eucken, trật tự tinh thần không có sẵn trong tự nhiên, cũng không được duy trì bởi truyền thống; nó phải được khám phá và duy trì thông qua nỗ lực. Chính sự bất định này lại khiến tư tưởng của ông trở nên gần gũi hơn với những nhà tư tưởng Đông Á đang đối diện với thách thức của thời hiện đại. Đằng sau những khác biệt về hình thức là một xác tín chung: rằng đời sống con người phải được định hình từ trách nhiệm nội tâm, và rằng chân lý không chỉ cần được quan sát, mà phải được sống.
Từ truyền thống này, không có gì ngạc nhiên khi triết lý của Rudolf Eucken tìm được sự đồng cảm ở Đông Á. Các tác phẩm của ông bắt đầu được lưu hành sau khi ông nhận Giải Nobel Văn chương năm 1908, và nhanh chóng được thảo luận và tiếp nhận, đặc biệt là ở Nhật Bản, nơi ảnh hưởng của chủ nghĩa tân Kant và duy tâm đã bắt đầu bén rễ.
Vào đầu thập niên 1910, Nhật Bản chứng kiến “cơn sốt Eucken” – một làn sóng quan tâm đến tác phẩm của ông lan rộng vượt ra ngoài giới hàn lâm. [16] Vào thời điểm đó, các học giả và nhà tư tưởng như Nishida Kitarō đang tìm kiếm những cách thức để kháng lại sự cực đoan của hiện đại hoá công nghiệp mà không phải từ bỏ toàn bộ hướng đi của hiện đại. Chủ nghĩa sinh lực Nhật Bản (Japanese vitalism) xuất hiện như một phản ứng như vậy; nó “phê phán ‘hiện đại vật chất’ của châu Âu và nhấn mạnh việc khôi phục các giá trị tinh thần của con người.” [17] Chính trong bầu không khí trí tuệ này mà triết lý chủ nghĩa hành động của Eucken được đón nhận rộng rãi, không chỉ như một tư tưởng châu Âu, mà như một tiếng nói đồng điệu với căng thẳng nội tại của chính Nhật Bản giữa tu dưỡng nội tâm và chuyển hoá bên ngoài.
Thông qua Nhật Bản, công trình của Eucken du nhập vào bán đảo Triều Tiên (Nam Hàn và Bắc Hàn ngày nay). Dưới sự đô hộ của Nhật, giới trí thức Triều Tiên tìm kiếm định hướng luân lý và canh tân văn hóa trong bối cảnh các cấu trúc truyền thống đang bị xói mòn. Những nhà tư tưởng như Hyun Sang-yoon và Kwon Deok-gyu đã nghiêm túc tiếp nhận Eucken trong cuộc tìm kiếm ấy. Kwon thậm chí còn so sánh Eucken với Tolstoy, như một người mang đến sự sáng rõ tinh thần và đạo đức trong thời điểm mà cả chủ nghĩa dân tộc lẫn các hệ tư tưởng ngoại nhập đều tỏ ra bất lực. [18] Trong bối cảnh nơi những hình thức phản kháng công khai bị đàn áp nặng nề, sự nhấn mạnh của Eucken vào chuyển hoá nội tâm và hoạt động đạo đức tự thân nổi lên như một hình thái phản kháng khác. Triết lý của ông hòa nhập vào một dòng tư tưởng rộng hơn ở Triều Tiên thập niên 1920, vốn tìm cách đáp lại khủng hoảng bằng cải cách đạo đức hơn là học thuyết chính trị.
Tại Trung Quốc, tư tưởng của Eucken du nhập ở một thời điểm đặc biệt của sự tự vấn triết học. Trong nỗ lực tìm kiếm sự canh tân đời sống luân lý, Lương Khải Siêu đã coi Eucken cùng với Henri Bergson là hai triết gia quan trọng nhất của thế giới hiện đại. Khoảng năm 1920, ông đã dẫn một nhóm trí thức trẻ Trung Quốc đến thăm Eucken ở Jena, hy vọng tìm thấy mối liên hệ giữa Nho giáo và một nền triết học châu Âu sống động. [19] Về phần mình, Eucken nhận thấy trong đạo đức Nho giáo một sự gần gũi sâu sắc với tầm nhìn siêu hình của ông. Năm 1922, ông cùng Trương Tuấn Mai viết cuốn Vấn đề của đời sống ở Trung Quốc và ở châu Âu (The Problem of Life in China and in Europe), trong đó ông bày tỏ hy vọng về một “mối liên kết chặt chẽ giữa Đông và Tây.” [20] Trong bối cảnh đó, Eucken cũng đóng một vai trò bất ngờ trong lịch sử siêu hình học Trung Hoa: chính qua các công trình của ông mà thuật ngữ “siêu hình học” được biết đến rộng rãi.
Cũng trong khoảng thời gian đó, Tôn Trung Sơn, khi đang sống lưu vong ở Nhật Bản, đã đọc Eucken một cách kỹ lưỡng. Một đơn đặt sách còn sót lại ghi lại rằng, chỉ trong năm tháng từ tháng 11 năm 1914 đến tháng 3 năm 1915, Tôn Trung Sơn đã mua mười bốn cuốn sách từ một hiệu sách ở Tokyo, trong đó có năm cuốn của/về Eucken. [21] Tôn Trung Sơn dường như đã dựa trên công trình của Eucken để định hình tư tưởng siêu hình của mình. Sau đó, Trần Lập Phu đã coi những nhận xét của Tôn về đời sống và tinh thần như những lời có tính chuẩn tắc, và sử dụng chúng để biện minh cho việc tiếp nhận chủ nghĩa sinh lực nhằm xây dựng chính sách của Quốc Dân Đảng.
Khi nhìn lại, điều nổi bật là cách mà tư tưởng của Eucken có sức ảnh hưởng mà không cần đến một trường phái hay hệ thống chính thức nào. Triết lý của ông vượt qua biên giới thông qua một mối quan tâm chung, rằng điều gì đó cốt lõi đã bị đánh mất trong đời sống hiện đại. Eucken đến với Đông Á như một lời nhắc nhở về điều mà các nền văn hoá ấy đã biết, nhưng có lẽ đã đến lúc cần được nói lại.
Đọc Eucken ngày nay
Rất lâu trước khi có những cuộc tranh luận hiện đại về sự tha hóa hay hậu chân lý, Eucken đã nhận ra rằng sự sụp đổ của định hướng siêu hình sẽ khiến con người có tự do nhưng không có định hướng, có lựa chọn nhưng không có tiêu chuẩn. Ông đã nhìn thấy trước rằng các lý thuyết và thể chế có thể trở nên hời hợt như thế nào khi không dựa trên đấu tranh nội tâm. Phê phán ấy thậm chí còn đúng hơn ở thời đại ngày nay, trong một nền văn hóa đo lường giá trị bằng sự hiện diện, tốc độ và thành công.
Cuộc khủng hoảng đó đã trở nên sâu sắc hơn. Chúng ta càng cố gắng sửa chữa hoặc cải cách thế giới, chúng ta càng bị cuốn vào cỗ máy của nó. Mỗi lần can thiệp là một lần làm sâu thêm sự lệ thuộc. Những gì chúng ta đang đối mặt ngày nay không chỉ là sự hỗn loạn, mà còn là một loại bẫy hệ thống.
Trong một thế giới như vậy, Eucken khẳng định phẩm giá của những hành động dường như vô hình – những hành động mà hiệu quả của chúng có thể không bao giờ được nhìn nhận, nhưng vẫn mang sức nặng tinh thần. Tư tưởng của ông về chủ nghĩa hành động cho thấy cách người ta có thể hành động một cách trung thành với chân lý mà không cần tới sự nâng đỡ từ thiết chế, cũng không cần sự công nhận.
Eucken cũng đưa ra một quan niệm về đời sống tinh thần không giáo điều. Ông kết hợp trách nhiệm đạo đức và chiều sâu siêu hình, và khi làm như vậy, ông tránh được cả mệnh lệnh tôn giáo lẫn sự tách rời thế tục. Đa số các khuôn khổ đương đại tách biệt hai khái niệm này: hoặc đạo đức học không có siêu việt, hoặc siêu hình học không có hệ quả. Tư tưởng của ông cho thấy hai điều này gắn kết với nhau, và rằng hành động phải là sự đáp lại với cả hai.
Tên tuổi của Eucken có thể đã phai mờ khỏi trung tâm triết học, nhưng những câu hỏi ông đặt ra vẫn còn đó. Điều gì gắn kết bản ngã khi thế giới chia cắt nó? Điều gì mang lại ý nghĩa đích thực cho hành động của con người? Và, quan trọng nhất, điều gì ngăn đời sống khỏi trở thành một cỗ máy vô hồn? Những câu hỏi này vẫn tồn tại với chúng ta như một triết lý riêng, một triết lý chỉ được mở ra qua trải nghiệm, và câu trả lời sẽ hiện lên trong cách người ta sống đời mình.
Ghi chú
1. Tôi đã tải một số tác phẩm của Eucken (bản PDF) lên Google Drive; bạn có thể truy cập tại đây: https://drive.google.com/drive/folders/1XMF8bgGeevJjzihOUSTkWTQa-uzB6rJy?usp=sharing
2. Rudolf Eucken được phát âm là Roo-dolf Oy-ken. Ở Nhật Bản và Hàn Quốc, ông còn được gọi là Oiken.
3. Rudolf Eucken là cha của Walter Eucken, một nhà kinh tế học nổi tiếng của Trường phái Freiburg, và là người hình thành các nguyên lý của chủ nghĩa tân tự do trật tự (ordoliberalism) trong nước Đức hậu chiến.
4. Khi đọc về Vương Dương Minh, tôi tình cờ biết được một chi tiết thú vị. Tôi đã sống ở Đài Loan khoảng mười tháng và đã đến thăm Dương Minh Sơn, nhưng tôi chưa bao giờ biết công viên quốc gia này được đặt theo tên ông. Năm 1950, Tưởng Giới Thạch đổi tên khu vực này từ Thảo Sơn sang Dương Minh Sơn để vinh danh và tưởng niệm Vương Dương Minh.
5. Trong quá trình tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi vốn của riêng mình, tôi có thể đã hiểu sai hoặc áp đặt quan điểm của các triết gia mà tôi đã tham khảo. Nhưng rủi ro này là một phần của thiện chí suy tư một cách nghiêm túc. Nếu bạn thấy có điều gì trong bài viết này thiếu sót hoặc bị hiểu sai, tôi rất mong được trao đổi. Địa chỉ thư của tôi là: viyen.me@gmail.com.
Chú thích
Tài liệu tham khảo chính
Các nguồn tài liệu tham khảo khác
Eucken, Rudolf. The Meaning and Value of Life. Dịch bởi Lucy Judge Gibson. London: Adam & Charles Black, 1913. https://archive.org/details/themeaningandval00euckuoft/page/n11/mode/2up
Eucken, Rudolf. Rudolf Eucken: His Life, Work and Travels. Dịch bởi Joseph McCabe. London: Adelphi Terrace, 1921. https://ia601509.us.archive.org/4/items/in.ernet.dli.2015.174834/2015.174834.Rudolf-Eucken-His-Life-Work-And-Travels_text.pdf
Jones, Tudor. An Interpretation of Rudolf Eucken’s Philosophy. London: Williams and Norgate, 1912. https://archive.org/download/interpretationof00jonerich/interpretationof00jonerich.pdf
“Eucken, Rudolf Christoph (1846–1926).” Encyclopedia.com. https://www.encyclopedia.com/humanities/encyclopedias-almanacs-transcripts-and-maps/eucken-rudolf-christoph-1846-1926
EBSCO Research Starters. “Rudolf Christoph Eucken.” https://www.ebsco.com/research-starters/history/rudolf-christoph-eucken
Oxford English Dictionary. “Activism.” https://www.oed.com/dictionary/activism_n?tl=true